Nam tuổi Quý Mùi 2003 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Quý Mùi 2003 sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Quý Mùi 2003 hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Quý Mùi 2003
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2003 | Năm : Quý Mùi Mệnh : Dương Liễu Mộc Cung : Càn Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nam tuổi Quý Mùi 2003 hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1988 | Dương Liễu Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Quý - Mậu => Tương sinh | Mùi - Thìn => Bình | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1989 | Dương Liễu Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Quý - Kỷ => Tương khắc | Mùi - Tỵ => Bình | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1990 | Dương Liễu Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Quý - Canh => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1991 | Dương Liễu Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Quý - Tân => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1992 | Dương Liễu Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Quý - Nhâm => Bình | Mùi - Thân => Bình | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1993 | Dương Liễu Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Quý - Quý => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1994 | Dương Liễu Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Quý - Giáp => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 3 |
1995 | Dương Liễu Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Quý - Ất => Bình | Mùi - Hợi => Tam hợp | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 7 |
1996 | Dương Liễu Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý - Bính => Bình | Mùi - Tý => Lục hại | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1997 | Dương Liễu Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý - Đinh => Tương khắc | Mùi - Sửu => Tam hình | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1998 | Dương Liễu Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Quý - Mậu => Tương sinh | Mùi - Dần => Bình | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1999 | Dương Liễu Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Quý - Kỷ => Tương khắc | Mùi - Mão => Tam hợp | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
2000 | Dương Liễu Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Quý - Canh => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
2001 | Dương Liễu Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Quý - Tân => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
2002 | Dương Liễu Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Quý - Nhâm => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
2003 | Dương Liễu Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Quý - Quý => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
2004 | Dương Liễu Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý - Giáp => Bình | Mùi - Thân => Bình | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
2005 | Dương Liễu Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý - Ất => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
2006 | Dương Liễu Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Quý - Bính => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 1 |
2007 | Dương Liễu Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Quý - Đinh => Tương khắc | Mùi - Hợi => Tam hợp | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
2008 | Dương Liễu Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Quý - Mậu => Tương sinh | Mùi - Tý => Lục hại | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
2009 | Dương Liễu Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Quý - Kỷ => Tương khắc | Mùi - Sửu => Tam hình | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
2010 | Dương Liễu Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Quý - Canh => Bình | Mùi - Dần => Bình | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
2011 | Dương Liễu Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Quý - Tân => Bình | Mùi - Mão => Tam hợp | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
2012 | Dương Liễu Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Quý - Nhâm => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
2013 | Dương Liễu Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Quý - Quý => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
2014 | Dương Liễu Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Quý - Giáp => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
2015 | Dương Liễu Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Quý - Ất => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
2016 | Dương Liễu Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Quý - Bính => Bình | Mùi - Thân => Bình | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
2017 | Dương Liễu Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Quý - Đinh => Tương khắc | Mùi - Dậu => Bình | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
2018 | Dương Liễu Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Quý - Mậu => Tương sinh | Mùi - Tuất => Lục phá | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: