Nữ tuổi Mậu Tuất 2018 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Mậu Tuất 2018 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Mậu Tuất 2018 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Mậu Tuất 2018
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2018 | Năm : Mậu Tuất Mệnh : Bình Địa Mộc Cung : Càn Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nữ tuổi Mậu Tuất 2018 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh : 2003 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Dương Liễu Mộc => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinh | Địa chi: Tuất - Mùi => Tam hình | Cung mệnh: Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Kim => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2004 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Tuyền Trung Thủy => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Giáp => Tương khắc | Địa chi: Tuất - Thân => Bình | Cung mệnh: Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2005 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Tuyền Trung Thủy => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Ất => Bình | Địa chi: Tuất - Dậu => Lục hại | Cung mệnh: Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Mộc => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 2006 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Ốc Thượng Thổ => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Bính => Bình | Địa chi: Tuất - Tuất => Tam hợp | Cung mệnh: Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Mộc => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 2007 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Ốc Thượng Thổ => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Đinh => Bình | Địa chi: Tuất - Hợi => Bình | Cung mệnh: Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2008 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Tích Lịch Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Mậu => Bình | Địa chi: Tuất - Tý => Bình | Cung mệnh: Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thủy => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2009 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Tích Lịch Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Kỷ => Bình | Địa chi: Tuất - Sửu => Bình | Cung mệnh: Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Hỏa => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2010 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Tùng Bách Mộc => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Canh => Bình | Địa chi: Tuất - Dần => Tam hợp | Cung mệnh: Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2011 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Tùng Bách Mộc => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Tân => Bình | Địa chi: Tuất - Mão => Lục hợp | Cung mệnh: Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Kim => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2012 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Trường Lưu Thủy => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Nhâm => Tương khắc | Địa chi: Tuất - Thìn => Lục xung | Cung mệnh: Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Kim => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2013 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Trường Lưu Thủy => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinh | Địa chi: Tuất - Tỵ => Bình | Cung mệnh: Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 9 |
Năm sinh : 2014 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Sa Trung Kim => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Giáp => Tương khắc | Địa chi: Tuất - Ngọ => Tam hợp | Cung mệnh: Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 2015 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Sa Trung Kim => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Ất => Bình | Địa chi: Tuất - Mùi => Tam hình | Cung mệnh: Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Mộc => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 2016 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Bính => Bình | Địa chi: Tuất - Thân => Bình | Cung mệnh: Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2017 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Đinh => Bình | Địa chi: Tuất - Dậu => Lục hại | Cung mệnh: Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thủy => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2018 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Bình Địa Mộc => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Mậu => Bình | Địa chi: Tuất - Tuất => Tam hợp | Cung mệnh: Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Hỏa => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2019 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Bình Địa Mộc => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Kỷ => Bình | Địa chi: Tuất - Hợi => Bình | Cung mệnh: Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2020 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Bích Thượng Thổ => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Canh => Bình | Địa chi: Tuất - Tý => Bình | Cung mệnh: Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Kim => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2021 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Bích Thượng Thổ => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Tân => Bình | Địa chi: Tuất - Sửu => Bình | Cung mệnh: Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Kim => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2022 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Kim Bạch Kim => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Nhâm => Tương khắc | Địa chi: Tuất - Dần => Tam hợp | Cung mệnh: Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2023 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Kim Bạch Kim => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinh | Địa chi: Tuất - Mão => Lục hợp | Cung mệnh: Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Mộc => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2024 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Phú Đăng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Giáp => Tương khắc | Địa chi: Tuất - Thìn => Lục xung | Cung mệnh: Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 2025 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Phú Đăng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Ất => Bình | Địa chi: Tuất - Tỵ => Bình | Cung mệnh: Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2026 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Thiên Hà Thủy => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Bính => Bình | Địa chi: Tuất - Ngọ => Tam hợp | Cung mệnh: Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thủy => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2027 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Thiên Hà Thủy => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Đinh => Bình | Địa chi: Tuất - Mùi => Tam hình | Cung mệnh: Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Hỏa => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 2028 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Đại Dịch Thổ => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Mậu => Bình | Địa chi: Tuất - Thân => Bình | Cung mệnh: Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2029 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Đại Dịch Thổ => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Kỷ => Bình | Địa chi: Tuất - Dậu => Lục hại | Cung mệnh: Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Kim => Bình | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2030 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Thoa Xuyến Kim => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Canh => Bình | Địa chi: Tuất - Tuất => Tam hợp | Cung mệnh: Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Kim => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2031 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Thoa Xuyến Kim => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Tân => Bình | Địa chi: Tuất - Hợi => Bình | Cung mệnh: Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Kim - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2032 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Tang Đố Mộc => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Nhâm => Tương khắc | Địa chi: Tuất - Tý => Bình | Cung mệnh: Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 2033 | Mệnh: Bình Địa Mộc - Tang Đố Mộc => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinh | Địa chi: Tuất - Sửu => Bình | Cung mệnh: Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Kim - Mộc => Tương khắc | Điểm: 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: