Nữ tuổi Đinh Dậu 2017 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Đinh Dậu 2017 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Đinh Dậu 2017 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Đinh Dậu 2017
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2017 | Năm : Đinh Dậu Mệnh : Sơn Hạ Hỏa Cung : Cấn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nữ tuổi Đinh Dậu 2017 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh : 2002 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Dương Liễu Mộc => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Nhâm => Tương sinh | Địa chi: Dậu - Ngọ => Bình | Cung mệnh: Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 9 |
Năm sinh : 2003 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Dương Liễu Mộc => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Quý => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Mùi => Bình | Cung mệnh: Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2004 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Giáp => Bình | Địa chi: Dậu - Thân => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2005 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Ất => Bình | Địa chi: Dậu - Dậu => Tam hình | Cung mệnh: Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 2006 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Bính => Bình | Địa chi: Dậu - Tuất => Lục hại | Cung mệnh: Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 2007 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Đinh => Bình | Địa chi: Dậu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2008 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Đinh - Mậu => Bình | Địa chi: Dậu - Tý => Lục phá | Cung mệnh: Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 2009 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Đinh - Kỷ => Bình | Địa chi: Dậu - Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2010 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Tùng Bách Mộc => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Canh => Bình | Địa chi: Dậu - Dần => Bình | Cung mệnh: Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2011 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Tùng Bách Mộc => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Tân => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Mão => Lục xung | Cung mệnh: Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2012 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Trường Lưu Thủy => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Nhâm => Tương sinh | Địa chi: Dậu - Thìn => Lục hợp | Cung mệnh: Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2013 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Trường Lưu Thủy => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Quý => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2014 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Sa Trung Kim => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Giáp => Bình | Địa chi: Dậu - Ngọ => Bình | Cung mệnh: Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 2015 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Sa Trung Kim => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Ất => Bình | Địa chi: Dậu - Mùi => Bình | Cung mệnh: Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 2016 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Đinh - Bính => Bình | Địa chi: Dậu - Thân => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2017 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Đinh - Đinh => Bình | Địa chi: Dậu - Dậu => Tam hình | Cung mệnh: Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 2018 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Bình Địa Mộc => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Mậu => Bình | Địa chi: Dậu - Tuất => Lục hại | Cung mệnh: Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2019 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Bình Địa Mộc => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Kỷ => Bình | Địa chi: Dậu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2020 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Bích Thượng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Canh => Bình | Địa chi: Dậu - Tý => Lục phá | Cung mệnh: Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2021 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Bích Thượng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Tân => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2022 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Kim Bạch Kim => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Nhâm => Tương sinh | Địa chi: Dậu - Dần => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2023 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Kim Bạch Kim => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Quý => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Mão => Lục xung | Cung mệnh: Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 0 |
Năm sinh : 2024 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Đinh - Giáp => Bình | Địa chi: Dậu - Thìn => Lục hợp | Cung mệnh: Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2025 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Không xung khắc | Thiên can: Đinh - Ất => Bình | Địa chi: Dậu - Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2026 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Thiên Hà Thủy => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Bính => Bình | Địa chi: Dậu - Ngọ => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 2027 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Thiên Hà Thủy => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Đinh => Bình | Địa chi: Dậu - Mùi => Bình | Cung mệnh: Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2028 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Đại Dịch Thổ => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Mậu => Bình | Địa chi: Dậu - Thân => Bình | Cung mệnh: Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2029 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Đại Dịch Thổ => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Kỷ => Bình | Địa chi: Dậu - Dậu => Tam hình | Cung mệnh: Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2030 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Canh => Bình | Địa chi: Dậu - Tuất => Lục hại | Cung mệnh: Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2031 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Rất xấu | Thiên can: Đinh - Tân => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2032 | Mệnh: Sơn Hạ Hỏa - Tang Đố Mộc => Rất tốt | Thiên can: Đinh - Nhâm => Tương sinh | Địa chi: Dậu - Tý => Lục phá | Cung mệnh: Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: