Nữ tuổi Ất Mùi 2015 nên kết hôn lấy vợ hợp với nam tuổi nào

Nữ tuổi Ất Mùi 2015 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Ất Mùi 2015 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Ất Mùi 2015 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nữ tuổi Ất Mùi 2015

Năm sinh của bạn Thông tin chung
2015 Năm : Ất Mùi
Mệnh : Sa Trung Kim
Cung : Chấn
Thiên mệnh năm sinh: Mộc

Nữ tuổi Ất Mùi 2015 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh : 2000 Mệnh: Sa Trung Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Mùi - Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2001 Mệnh: Sa Trung Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Mùi - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2002 Mệnh: Sa Trung Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp Cung mệnh: Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2003 Mệnh: Sa Trung Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Quý  =>  Bình Địa chi: Mùi - Mùi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2004 Mệnh: Sa Trung Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Giáp  =>  Bình Địa chi: Mùi - Thân  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2005 Mệnh: Sa Trung Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Ất  =>  Bình Địa chi: Mùi - Dậu  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Tốn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2006 Mệnh: Sa Trung Kim - Ốc Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Bính  =>  Bình Địa chi: Mùi - Tuất  =>  Lục phá Cung mệnh: Chấn - Chấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 2007 Mệnh: Sa Trung Kim - Ốc Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Đinh  =>  Bình Địa chi: Mùi - Hợi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 2008 Mệnh: Sa Trung Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Mậu  =>  Bình Địa chi: Mùi - Tý  =>  Lục hại Cung mệnh: Chấn - Khảm  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 2009 Mệnh: Sa Trung Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Kỷ  =>  Tương khắc Địa chi: Mùi - Sửu  =>  Tam hình Cung mệnh: Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 2010 Mệnh: Sa Trung Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Mùi - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2011 Mệnh: Sa Trung Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Mùi - Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2012 Mệnh: Sa Trung Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Mùi - Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2013 Mệnh: Sa Trung Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Quý  =>  Bình Địa chi: Mùi - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2014 Mệnh: Sa Trung Kim - Sa Trung Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Giáp  =>  Bình Địa chi: Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp Cung mệnh: Chấn - Tốn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2015 Mệnh: Sa Trung Kim - Sa Trung Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Ất  =>  Bình Địa chi: Mùi - Mùi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Chấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2016 Mệnh: Sa Trung Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Bính  =>  Bình Địa chi: Mùi - Thân  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2017 Mệnh: Sa Trung Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Đinh  =>  Bình Địa chi: Mùi - Dậu  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khảm  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 2018 Mệnh: Sa Trung Kim - Bình Địa Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Mậu  =>  Bình Địa chi: Mùi - Tuất  =>  Lục phá Cung mệnh: Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 2019 Mệnh: Sa Trung Kim - Bình Địa Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Kỷ  =>  Tương khắc Địa chi: Mùi - Hợi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2020 Mệnh: Sa Trung Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Mùi - Tý  =>  Lục hại Cung mệnh: Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2021 Mệnh: Sa Trung Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Mùi - Sửu  =>  Tam hình Cung mệnh: Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2022 Mệnh: Sa Trung Kim - Kim Bạch Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Mùi - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2023 Mệnh: Sa Trung Kim - Kim Bạch Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Quý  =>  Bình Địa chi: Mùi - Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Tốn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2024 Mệnh: Sa Trung Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Giáp  =>  Bình Địa chi: Mùi - Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Chấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 2025 Mệnh: Sa Trung Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Ất  =>  Bình Địa chi: Mùi - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2026 Mệnh: Sa Trung Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Bính  =>  Bình Địa chi: Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp Cung mệnh: Chấn - Khảm  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh Điểm: 9
Năm sinh : 2027 Mệnh: Sa Trung Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Đinh  =>  Bình Địa chi: Mùi - Mùi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 9
Năm sinh : 2028 Mệnh: Sa Trung Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Mậu  =>  Bình Địa chi: Mùi - Thân  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2029 Mệnh: Sa Trung Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Kỷ  =>  Tương khắc Địa chi: Mùi - Dậu  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2030 Mệnh: Sa Trung Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Mùi - Tuất  =>  Lục phá Cung mệnh: Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: