Nữ tuổi Ất Sửu 1985 (85) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Ất Sửu 1985 (85) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Ất Sửu 1985 (85) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Ất Sửu 1985
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1985 | Năm : Ất Sửu Mệnh : Hải Trung Kim Cung : Ly Thiên mệnh năm sinh: Hỏa |
Nữ tuổi Ất Sửu 1985 (85) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh : 1970 | Mệnh: Hải Trung Kim - Thoa Xuyến Kim => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Canh => Tương sinh | Địa chi: Sửu - Tuất => Tam hình | Cung mệnh: Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1971 | Mệnh: Hải Trung Kim - Thoa Xuyến Kim => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Tân => Tương khắc | Địa chi: Sửu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1972 | Mệnh: Hải Trung Kim - Tang Đố Mộc => Rất xấu | Thiên can: Ất - Nhâm => Bình | Địa chi: Sửu - Tý => Lục hợp | Cung mệnh: Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thủy => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1973 | Mệnh: Hải Trung Kim - Tang Đố Mộc => Rất xấu | Thiên can: Ất - Quý => Bình | Địa chi: Sửu - Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Hỏa => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1974 | Mệnh: Hải Trung Kim - Đại Khê Thủy => Rất tốt | Thiên can: Ất - Giáp => Bình | Địa chi: Sửu - Dần => Bình | Cung mệnh: Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1975 | Mệnh: Hải Trung Kim - Đại Khê Thủy => Rất tốt | Thiên can: Ất - Ất => Bình | Địa chi: Sửu - Mão => Bình | Cung mệnh: Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1976 | Mệnh: Hải Trung Kim - Sa Trung Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất - Bính => Bình | Địa chi: Sửu - Thìn => Lục phá | Cung mệnh: Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Kim => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1977 | Mệnh: Hải Trung Kim - Sa Trung Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất - Đinh => Bình | Địa chi: Sửu - Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1978 | Mệnh: Hải Trung Kim - Thiện Thượng Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Mậu => Bình | Địa chi: Sửu - Ngọ => Lục hại | Cung mệnh: Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1979 | Mệnh: Hải Trung Kim - Thiện Thượng Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Kỷ => Tương khắc | Địa chi: Sửu - Mùi => Lục xung | Cung mệnh: Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1980 | Mệnh: Hải Trung Kim - Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Ất - Canh => Tương sinh | Địa chi: Sửu - Thân => Bình | Cung mệnh: Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1981 | Mệnh: Hải Trung Kim - Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Ất - Tân => Tương khắc | Địa chi: Sửu - Dậu => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thủy => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1982 | Mệnh: Hải Trung Kim - Đại Hải Thủy => Rất tốt | Thiên can: Ất - Nhâm => Bình | Địa chi: Sửu - Tuất => Tam hình | Cung mệnh: Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Hỏa => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1983 | Mệnh: Hải Trung Kim - Đại Hải Thủy => Rất tốt | Thiên can: Ất - Quý => Bình | Địa chi: Sửu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1984 | Mệnh: Hải Trung Kim - Hải Trung Kim => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Giáp => Bình | Địa chi: Sửu - Tý => Lục hợp | Cung mệnh: Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1985 | Mệnh: Hải Trung Kim - Hải Trung Kim => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Ất => Bình | Địa chi: Sửu - Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1986 | Mệnh: Hải Trung Kim - Lộ Trung Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Bính => Bình | Địa chi: Sửu - Dần => Bình | Cung mệnh: Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1987 | Mệnh: Hải Trung Kim - Lộ Trung Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Đinh => Bình | Địa chi: Sửu - Mão => Bình | Cung mệnh: Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1988 | Mệnh: Hải Trung Kim - Đại Lâm Mộc => Rất xấu | Thiên can: Ất - Mậu => Bình | Địa chi: Sửu - Thìn => Lục phá | Cung mệnh: Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1989 | Mệnh: Hải Trung Kim - Đại Lâm Mộc => Rất xấu | Thiên can: Ất - Kỷ => Tương khắc | Địa chi: Sửu - Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1990 | Mệnh: Hải Trung Kim - Lộ Bàng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất - Canh => Tương sinh | Địa chi: Sửu - Ngọ => Lục hại | Cung mệnh: Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thủy => Tương khắc | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1991 | Mệnh: Hải Trung Kim - Lộ Bàng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất - Tân => Tương khắc | Địa chi: Sửu - Mùi => Lục xung | Cung mệnh: Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Hỏa => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1992 | Mệnh: Hải Trung Kim - Kiếm Phong Kim => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Nhâm => Bình | Địa chi: Sửu - Thân => Bình | Cung mệnh: Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1993 | Mệnh: Hải Trung Kim - Kiếm Phong Kim => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Quý => Bình | Địa chi: Sửu - Dậu => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1994 | Mệnh: Hải Trung Kim - Sơn Đầu Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Giáp => Bình | Địa chi: Sửu - Tuất => Tam hình | Cung mệnh: Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Kim => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1995 | Mệnh: Hải Trung Kim - Sơn Đầu Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Ất => Bình | Địa chi: Sửu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1996 | Mệnh: Hải Trung Kim - Giang Hạ Thủy => Rất tốt | Thiên can: Ất - Bính => Bình | Địa chi: Sửu - Tý => Lục hợp | Cung mệnh: Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 9 |
Năm sinh : 1997 | Mệnh: Hải Trung Kim - Giang Hạ Thủy => Rất tốt | Thiên can: Ất - Đinh => Bình | Địa chi: Sửu - Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 9 |
Năm sinh : 1998 | Mệnh: Hải Trung Kim - Thành Đầu Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất - Mậu => Bình | Địa chi: Sửu - Dần => Bình | Cung mệnh: Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1999 | Mệnh: Hải Trung Kim - Thành Đầu Thổ => Rất tốt | Thiên can: Ất - Kỷ => Tương khắc | Địa chi: Sửu - Mão => Bình | Cung mệnh: Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Thủy => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2000 | Mệnh: Hải Trung Kim - Bạch Lạp Kim => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Canh => Tương sinh | Địa chi: Sửu - Thìn => Lục phá | Cung mệnh: Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa - Hỏa => Bình | Điểm: 6 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: