Nữ tuổi Bính Tuất 2006 nên kết hôn lấy vợ hợp với nam tuổi nào

Nữ tuổi Bính Tuất 2006 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Bính Tuất 2006 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Bính Tuất 2006 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nữ tuổi Bính Tuất 2006

Năm sinh của bạn Thông tin chung
2006 Năm : Bính Tuất
Mệnh : Ốc Thượng Thổ
Cung : Chấn
Thiên mệnh năm sinh: Mộc

Nữ tuổi Bính Tuất 2006 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Thiên mệnh Điểm
1991 Ốc Thượng Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình Bính - Tân  =>  Tương sinh Tuất - Mùi  =>  Tam hình Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 7
1992 Ốc Thượng Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương sinh Bính - Nhâm  =>  Tương khắc Tuất - Thân  =>  Bình Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 3
1993 Ốc Thượng Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương sinh Bính - Quý  =>  Bình Tuất - Dậu  =>  Lục hại Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 3
1994 Ốc Thượng Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương sinh Bính - Giáp  =>  Bình Tuất - Tuất  =>  Tam hợp Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 5
1995 Ốc Thượng Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương sinh Bính - Ất  =>  Bình Tuất - Hợi  =>  Bình Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 4
1996 Ốc Thượng Thổ - Giang Hạ Thủy   =>  Tương khắc Bính - Bính  =>  Bình Tuất - Tý  =>  Bình Chấn - Tốn  =>  Diên niên  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 5
1997 Ốc Thượng Thổ - Giang Hạ Thủy   =>  Tương khắc Bính - Đinh  =>  Bình Tuất - Sửu  =>  Bình Chấn - Chấn  =>  Phục vị  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 5
1998 Ốc Thượng Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình Bính - Mậu  =>  Bình Tuất - Dần  =>  Tam hợp Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 4
1999 Ốc Thượng Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình Bính - Kỷ  =>  Bình Tuất - Mão  =>  Lục hợp Chấn - Khảm  =>  Thiên y  (tốt) Mộc - Thủy => Tương sinh 8
2000 Ốc Thượng Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương sinh Bính - Canh  =>  Tương khắc Tuất - Thìn  =>  Lục xung Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 6
2001 Ốc Thượng Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương sinh Bính - Tân  =>  Tương sinh Tuất - Tỵ  =>  Bình Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 5
2002 Ốc Thượng Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương khắc Bính - Nhâm  =>  Tương khắc Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 2
2003 Ốc Thượng Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương khắc Bính - Quý  =>  Bình Tuất - Mùi  =>  Tam hình Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 1
2004 Ốc Thượng Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắc Bính - Giáp  =>  Bình Tuất - Thân  =>  Bình Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
2005 Ốc Thượng Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắc Bính - Ất  =>  Bình Tuất - Dậu  =>  Lục hại Chấn - Tốn  =>  Diên niên  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 4
2006 Ốc Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Bình Bính - Bính  =>  Bình Tuất - Tuất  =>  Tam hợp Chấn - Chấn  =>  Phục vị  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 7
2007 Ốc Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Bình Bính - Đinh  =>  Bình Tuất - Hợi  =>  Bình Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 3
2008 Ốc Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương sinh Bính - Mậu  =>  Bình Tuất - Tý  =>  Bình Chấn - Khảm  =>  Thiên y  (tốt) Mộc - Thủy => Tương sinh 8
2009 Ốc Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương sinh Bính - Kỷ  =>  Bình Tuất - Sửu  =>  Bình Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 8
2010 Ốc Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Bính - Canh  =>  Tương khắc Tuất - Dần  =>  Tam hợp Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
2011 Ốc Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Bính - Tân  =>  Tương sinh Tuất - Mão  =>  Lục hợp Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 4
2012 Ốc Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương khắc Bính - Nhâm  =>  Tương khắc Tuất - Thìn  =>  Lục xung Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 0
2013 Ốc Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương khắc Bính - Quý  =>  Bình Tuất - Tỵ  =>  Bình Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
2014 Ốc Thượng Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương sinh Bính - Giáp  =>  Bình Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp Chấn - Tốn  =>  Diên niên  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 8
2015 Ốc Thượng Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương sinh Bính - Ất  =>  Bình Tuất - Mùi  =>  Tam hình Chấn - Chấn  =>  Phục vị  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 6
2016 Ốc Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương sinh Bính - Bính  =>  Bình Tuất - Thân  =>  Bình Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 4
2017 Ốc Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương sinh Bính - Đinh  =>  Bình Tuất - Dậu  =>  Lục hại Chấn - Khảm  =>  Thiên y  (tốt) Mộc - Thủy => Tương sinh 7
2018 Ốc Thượng Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Bính - Mậu  =>  Bình Tuất - Tuất  =>  Tam hợp Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 7
2019 Ốc Thượng Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Bính - Kỷ  =>  Bình Tuất - Hợi  =>  Bình Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
2020 Ốc Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình Bính - Canh  =>  Tương khắc Tuất - Tý  =>  Bình Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 2
2021 Ốc Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình Bính - Tân  =>  Tương sinh Tuất - Sửu  =>  Bình Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 4

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: