Nam tuổi Ất Dậu 2005 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Ất Dậu 2005 sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Ất Dậu 2005 hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Ất Dậu 2005
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2005 | Năm : Ất Dậu Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Tốn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nam tuổi Ất Dậu 2005 hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1990 | Tuyền Trung Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Ất - Canh => Tương sinh | Dậu - Ngọ => Bình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1991 | Tuyền Trung Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Ất - Tân => Tương khắc | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 1 |
1992 | Tuyền Trung Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Ất - Nhâm => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1993 | Tuyền Trung Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Ất - Quý => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1994 | Tuyền Trung Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Ất - Giáp => Bình | Dậu - Tuất => Lục hại | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 5 |
1995 | Tuyền Trung Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Ất - Ất => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1996 | Tuyền Trung Thủy - Giang Hạ Thủy => Bình | Ất - Bính => Bình | Dậu - Tý => Lục phá | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1997 | Tuyền Trung Thủy - Giang Hạ Thủy => Bình | Ất - Đinh => Bình | Dậu - Sửu => Tam hợp | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1998 | Tuyền Trung Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Ất - Mậu => Bình | Dậu - Dần => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1999 | Tuyền Trung Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Ất - Kỷ => Tương khắc | Dậu - Mão => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 0 |
2000 | Tuyền Trung Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Ất - Canh => Tương sinh | Dậu - Thìn => Lục hợp | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 6 |
2001 | Tuyền Trung Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Ất - Tân => Tương khắc | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
2002 | Tuyền Trung Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Ất - Nhâm => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
2003 | Tuyền Trung Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Ất - Quý => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 8 |
2004 | Tuyền Trung Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Ất - Giáp => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 7 |
2005 | Tuyền Trung Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Ất - Ất => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
2006 | Tuyền Trung Thủy - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Ất - Bính => Bình | Dậu - Tuất => Lục hại | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 4 |
2007 | Tuyền Trung Thủy - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Ất - Đinh => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
2008 | Tuyền Trung Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Ất - Mậu => Bình | Dậu - Tý => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
2009 | Tuyền Trung Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Ất - Kỷ => Tương khắc | Dậu - Sửu => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
2010 | Tuyền Trung Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Ất - Canh => Tương sinh | Dậu - Dần => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 5 |
2011 | Tuyền Trung Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Ất - Tân => Tương khắc | Dậu - Mão => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
2012 | Tuyền Trung Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Ất - Nhâm => Bình | Dậu - Thìn => Lục hợp | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 8 |
2013 | Tuyền Trung Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Ất - Quý => Bình | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
2014 | Tuyền Trung Thủy - Sa Trung Kim => Tương sinh | Ất - Giáp => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
2015 | Tuyền Trung Thủy - Sa Trung Kim => Tương sinh | Ất - Ất => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
2016 | Tuyền Trung Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Ất - Bính => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
2017 | Tuyền Trung Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Ất - Đinh => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
2018 | Tuyền Trung Thủy - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Ất - Mậu => Bình | Dậu - Tuất => Lục hại | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
2019 | Tuyền Trung Thủy - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Ất - Kỷ => Tương khắc | Dậu - Hợi => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
2020 | Tuyền Trung Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Ất - Canh => Tương sinh | Dậu - Tý => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: