Nam tuổi Quý Mão 2023 nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Nam tuổi Quý Mão 2023 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Quý Mão 2023 sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Quý Mão 2023 hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nam tuổi Quý Mão 2023

Năm sinh của bạn Thông tin chung
2023 Năm : Quý Mão
Mệnh : Kim Bạch Kim
Cung : Tốn
Thiên mệnh năm sinh: Mộc

Nam tuổi Quý Mão 2023 hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Thiên mệnh Điểm
2008 Kim Bạch Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Mậu  =>  Tương sinh Mão - Tý  =>  Tam hình Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
2009 Kim Bạch Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Kỷ  =>  Tương khắc Mão - Sửu  =>  Bình Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 1
2010 Kim Bạch Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Quý - Canh  =>  Bình Mão - Dần  =>  Bình Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 2
2011 Kim Bạch Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Quý - Tân  =>  Bình Mão - Mão  =>  Tam hợp Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 3
2012 Kim Bạch Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinh Quý - Nhâm  =>  Bình Mão - Thìn  =>  Lục hại Tốn - Ly  =>  Thiên y  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 7
2013 Kim Bạch Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinh Quý - Quý  =>  Bình Mão - Tỵ  =>  Bình Tốn - Khảm  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Thủy => Tương sinh 8
2014 Kim Bạch Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình Quý - Giáp  =>  Bình Mão - Ngọ  =>  Lục phá Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
2015 Kim Bạch Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình Quý - Ất  =>  Bình Mão - Mùi  =>  Tam hợp Tốn - Chấn  =>  Diên niên  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 7
2016 Kim Bạch Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Bính  =>  Bình Mão - Thân  =>  Bình Tốn - Tốn  =>  Phục vị  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 5
2017 Kim Bạch Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Đinh  =>  Tương khắc Mão - Dậu  =>  Lục xung Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 0
2018 Kim Bạch Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Quý - Mậu  =>  Tương sinh Mão - Tuất  =>  Lục hợp Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 4
2019 Kim Bạch Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Quý - Kỷ  =>  Tương khắc Mão - Hợi  =>  Tam hợp Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 2
2020 Kim Bạch Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinh Quý - Canh  =>  Bình Mão - Tý  =>  Tam hình Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 3
2021 Kim Bạch Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinh Quý - Tân  =>  Bình Mão - Sửu  =>  Bình Tốn - Ly  =>  Thiên y  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 8
2022 Kim Bạch Kim - Kim Bạch Kim   =>  Bình Quý - Nhâm  =>  Bình Mão - Dần  =>  Bình Tốn - Khảm  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Thủy => Tương sinh 7
2023 Kim Bạch Kim - Kim Bạch Kim   =>  Bình Quý - Quý  =>  Bình Mão - Mão  =>  Tam hợp Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 4
2024 Kim Bạch Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Giáp  =>  Bình Mão - Thìn  =>  Lục hại Tốn - Chấn  =>  Diên niên  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 4
2025 Kim Bạch Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Ất  =>  Bình Mão - Tỵ  =>  Bình Tốn - Tốn  =>  Phục vị  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 5
2026 Kim Bạch Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinh Quý - Bính  =>  Bình Mão - Ngọ  =>  Lục phá Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 3
2027 Kim Bạch Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinh Quý - Đinh  =>  Tương khắc Mão - Mùi  =>  Tam hợp Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 4
2028 Kim Bạch Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Quý - Mậu  =>  Tương sinh Mão - Thân  =>  Bình Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 5
2029 Kim Bạch Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Quý - Kỷ  =>  Tương khắc Mão - Dậu  =>  Lục xung Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
2030 Kim Bạch Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình Quý - Canh  =>  Bình Mão - Tuất  =>  Lục hợp Tốn - Ly  =>  Thiên y  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 8
2031 Kim Bạch Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình Quý - Tân  =>  Bình Mão - Hợi  =>  Tam hợp Tốn - Khảm  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Thủy => Tương sinh 8
2032 Kim Bạch Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương khắc Quý - Nhâm  =>  Bình Mão - Tý  =>  Tam hình Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 1
2033 Kim Bạch Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương khắc Quý - Quý  =>  Bình Mão - Sửu  =>  Bình Tốn - Chấn  =>  Diên niên  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 5
2034 Kim Bạch Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương sinh Quý - Giáp  =>  Bình Mão - Dần  =>  Bình Tốn - Tốn  =>  Phục vị  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 7
2035 Kim Bạch Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương sinh Quý - Ất  =>  Bình Mão - Mão  =>  Tam hợp Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 5
2036 Kim Bạch Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương sinh Quý - Bính  =>  Bình Mão - Thìn  =>  Lục hại Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 3
2037 Kim Bạch Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương sinh Quý - Đinh  =>  Tương khắc Mão - Tỵ  =>  Bình Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 3
2038 Kim Bạch Kim - Thiện Thượng Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Mậu  =>  Tương sinh Mão - Ngọ  =>  Lục phá Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: