Nữ tuổi Mậu Thân 1968 (68) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Mậu Thân 1968 (68) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Mậu Thân 1968 (68) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Mậu Thân 1968
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1968 | Năm : Mậu Thân Mệnh : Đại Dịch Thổ Cung : Khảm Thiên mệnh năm sinh: Thủy |
Nữ tuổi Mậu Thân 1968 (68) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1953 | Đại Dịch Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Mậu - Quý => Tương sinh | Thân - Tỵ => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
1954 | Đại Dịch Thổ - Sa Trung Kim => Tương sinh | Mậu - Giáp => Tương khắc | Thân - Ngọ => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 6 |
1955 | Đại Dịch Thổ - Sa Trung Kim => Tương sinh | Mậu - Ất => Bình | Thân - Mùi => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 6 |
1956 | Đại Dịch Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Mậu - Bính => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 5 |
1957 | Đại Dịch Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Mậu - Đinh => Bình | Thân - Dậu => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
1958 | Đại Dịch Thổ - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Mậu - Mậu => Bình | Thân - Tuất => Bình | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1959 | Đại Dịch Thổ - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Mậu - Kỷ => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 1 |
1960 | Đại Dịch Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình | Mậu - Canh => Bình | Thân - Tý => Tam hợp | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
1961 | Đại Dịch Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình | Mậu - Tân => Bình | Thân - Sửu => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 7 |
1962 | Đại Dịch Thổ - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Mậu - Nhâm => Tương khắc | Thân - Dần => Tam hình | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 2 |
1963 | Đại Dịch Thổ - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Mậu - Quý => Tương sinh | Thân - Mão => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 8 |
1964 | Đại Dịch Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Mậu - Giáp => Tương khắc | Thân - Thìn => Tam hợp | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 6 |
1965 | Đại Dịch Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Mậu - Ất => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 5 |
1966 | Đại Dịch Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Mậu - Bính => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1967 | Đại Dịch Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Mậu - Đinh => Bình | Thân - Mùi => Bình | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1968 | Đại Dịch Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Mậu - Mậu => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
1969 | Đại Dịch Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Mậu - Kỷ => Bình | Thân - Dậu => Bình | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 7 |
1970 | Đại Dịch Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Mậu - Canh => Bình | Thân - Tuất => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
1971 | Đại Dịch Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Mậu - Tân => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1972 | Đại Dịch Thổ - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Mậu - Nhâm => Tương khắc | Thân - Tý => Tam hợp | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 5 |
1973 | Đại Dịch Thổ - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Mậu - Quý => Tương sinh | Thân - Sửu => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 5 |
1974 | Đại Dịch Thổ - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Mậu - Giáp => Tương khắc | Thân - Dần => Tam hình | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 0 |
1975 | Đại Dịch Thổ - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Mậu - Ất => Bình | Thân - Mão => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1976 | Đại Dịch Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Mậu - Bính => Bình | Thân - Thìn => Tam hợp | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
1977 | Đại Dịch Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Mậu - Đinh => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
1978 | Đại Dịch Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Mậu - Mậu => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
1979 | Đại Dịch Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Mậu - Kỷ => Bình | Thân - Mùi => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
1980 | Đại Dịch Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Mậu - Canh => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1981 | Đại Dịch Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Mậu - Tân => Bình | Thân - Dậu => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 5 |
1982 | Đại Dịch Thổ - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Mậu - Nhâm => Tương khắc | Thân - Tuất => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 3 |
1983 | Đại Dịch Thổ - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Mậu - Quý => Tương sinh | Thân - Hợi => Lục hại | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 2 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: