Nam tuổi Nhâm Dần 1962 (62) nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Nam tuổi Nhâm Dần 1962 (62) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Nhâm Dần 1962 (62) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Nhâm Dần 1962 (62) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nam tuổi Nhâm Dần 1962

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1962 Năm : Nhâm Dần
Mệnh : Kim Bạch Kim
Cung : Khôn
Thiên mệnh năm sinh: Thổ

Nam tuổi Nhâm Dần 1962 (62) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Thiên mệnh Điểm
1947 Kim Bạch Kim - Ốc Thượng Thổ   =>  Tương sinh Nhâm - Đinh  =>  Tương sinh Dần - Hợi  =>  Lục hợp Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 10
1948 Kim Bạch Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắc Nhâm - Mậu  =>  Tương khắc Dần - Tý  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 4
1949 Kim Bạch Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắc Nhâm - Kỷ  =>  Bình Dần - Sửu  =>  Bình Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thổ - Hỏa => Tương sinh 4
1950 Kim Bạch Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Nhâm - Canh  =>  Bình Dần - Dần  =>  Tam hợp Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thổ - Thủy => Tương khắc 3
1951 Kim Bạch Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Nhâm - Tân  =>  Bình Dần - Mão  =>  Bình Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 5
1952 Kim Bạch Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinh Nhâm - Nhâm  =>  Bình Dần - Thìn  =>  Bình Khôn - Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 4
1953 Kim Bạch Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinh Nhâm - Quý  =>  Bình Dần - Tỵ  =>  Tam hình Khôn - Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 3
1954 Kim Bạch Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình Nhâm - Giáp  =>  Bình Dần - Ngọ  =>  Tam hợp Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 7
1955 Kim Bạch Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình Nhâm - Ất  =>  Bình Dần - Mùi  =>  Bình Khôn - Càn  =>  Diên niên  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 7
1956 Kim Bạch Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắc Nhâm - Bính  =>  Tương khắc Dần - Thân  =>  Lục xung Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 4
1957 Kim Bạch Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắc Nhâm - Đinh  =>  Tương sinh Dần - Dậu  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 6
1958 Kim Bạch Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Nhâm - Mậu  =>  Tương khắc Dần - Tuất  =>  Tam hợp Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thổ - Hỏa => Tương sinh 4
1959 Kim Bạch Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Nhâm - Kỷ  =>  Bình Dần - Hợi  =>  Lục hợp Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thổ - Thủy => Tương khắc 3
1960 Kim Bạch Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinh Nhâm - Canh  =>  Bình Dần - Tý  =>  Bình Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 7
1961 Kim Bạch Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinh Nhâm - Tân  =>  Bình Dần - Sửu  =>  Bình Khôn - Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 4
1962 Kim Bạch Kim - Kim Bạch Kim   =>  Bình Nhâm - Nhâm  =>  Bình Dần - Dần  =>  Tam hợp Khôn - Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 4
1963 Kim Bạch Kim - Kim Bạch Kim   =>  Bình Nhâm - Quý  =>  Bình Dần - Mão  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 6
1964 Kim Bạch Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắc Nhâm - Giáp  =>  Bình Dần - Thìn  =>  Bình Khôn - Càn  =>  Diên niên  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 6
1965 Kim Bạch Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắc Nhâm - Ất  =>  Bình Dần - Tỵ  =>  Tam hình Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 5
1966 Kim Bạch Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinh Nhâm - Bính  =>  Tương khắc Dần - Ngọ  =>  Tam hợp Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 7
1967 Kim Bạch Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinh Nhâm - Đinh  =>  Tương sinh Dần - Mùi  =>  Bình Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thổ - Hỏa => Tương sinh 7
1968 Kim Bạch Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Nhâm - Mậu  =>  Tương khắc Dần - Thân  =>  Lục xung Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thổ - Thủy => Tương khắc 2
1969 Kim Bạch Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Nhâm - Kỷ  =>  Bình Dần - Dậu  =>  Bình Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 7
1970 Kim Bạch Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình Nhâm - Canh  =>  Bình Dần - Tuất  =>  Tam hợp Khôn - Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 4
1971 Kim Bạch Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình Nhâm - Tân  =>  Bình Dần - Hợi  =>  Lục hợp Khôn - Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 4
1972 Kim Bạch Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương khắc Nhâm - Nhâm  =>  Bình Dần - Tý  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 5
1973 Kim Bạch Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương khắc Nhâm - Quý  =>  Bình Dần - Sửu  =>  Bình Khôn - Càn  =>  Diên niên  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 6
1974 Kim Bạch Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương sinh Nhâm - Giáp  =>  Bình Dần - Dần  =>  Tam hợp Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 9
1975 Kim Bạch Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương sinh Nhâm - Ất  =>  Bình Dần - Mão  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 7
1976 Kim Bạch Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương sinh Nhâm - Bính  =>  Tương khắc Dần - Thìn  =>  Bình Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thổ - Hỏa => Tương sinh 5
1977 Kim Bạch Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương sinh Nhâm - Đinh  =>  Tương sinh Dần - Tỵ  =>  Tam hình Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thổ - Thủy => Tương khắc 4

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: