Nam tuổi Kỷ Dậu 1969 (69) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Kỷ Dậu 1969 (69) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Kỷ Dậu 1969 (69) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Kỷ Dậu 1969
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1969 | Năm : Kỷ Dậu Mệnh : Đại Dịch Thổ Cung : Tốn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nam tuổi Kỷ Dậu 1969 (69) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh : 1954 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Sa Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Giáp => Tương sinh | Địa chi: Dậu - Ngọ => Bình | Cung mệnh: Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1955 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Sa Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Ất => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Mùi => Bình | Cung mệnh: Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1956 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Bính => Bình | Địa chi: Dậu - Thân => Bình | Cung mệnh: Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1957 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Đinh => Bình | Địa chi: Dậu - Dậu => Tam hình | Cung mệnh: Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1958 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Bình Địa Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Mậu => Bình | Địa chi: Dậu - Tuất => Lục hại | Cung mệnh: Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1959 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Bình Địa Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Kỷ => Bình | Địa chi: Dậu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1960 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Bích Thượng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ - Canh => Bình | Địa chi: Dậu - Tý => Lục phá | Cung mệnh: Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1961 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Bích Thượng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ - Tân => Bình | Địa chi: Dậu - Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1962 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Kim Bạch Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Nhâm => Bình | Địa chi: Dậu - Dần => Bình | Cung mệnh: Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1963 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Kim Bạch Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Quý => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Mão => Lục xung | Cung mệnh: Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1964 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Phú Đăng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Giáp => Tương sinh | Địa chi: Dậu - Thìn => Lục hợp | Cung mệnh: Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1965 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Phú Đăng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Ất => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1966 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Thiên Hà Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Bính => Bình | Địa chi: Dậu - Ngọ => Bình | Cung mệnh: Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1967 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Thiên Hà Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Đinh => Bình | Địa chi: Dậu - Mùi => Bình | Cung mệnh: Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1968 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Đại Dịch Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ - Mậu => Bình | Địa chi: Dậu - Thân => Bình | Cung mệnh: Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1969 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Đại Dịch Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ - Kỷ => Bình | Địa chi: Dậu - Dậu => Tam hình | Cung mệnh: Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1970 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Thoa Xuyến Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Canh => Bình | Địa chi: Dậu - Tuất => Lục hại | Cung mệnh: Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1971 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Thoa Xuyến Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Tân => Bình | Địa chi: Dậu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1972 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Tang Đố Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Nhâm => Bình | Địa chi: Dậu - Tý => Lục phá | Cung mệnh: Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1973 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Tang Đố Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Quý => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1974 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Đại Khê Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Giáp => Tương sinh | Địa chi: Dậu - Dần => Bình | Cung mệnh: Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1975 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Đại Khê Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Ất => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Mão => Lục xung | Cung mệnh: Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 0 |
Năm sinh : 1976 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Sa Trung Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ - Bính => Bình | Địa chi: Dậu - Thìn => Lục hợp | Cung mệnh: Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1977 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Sa Trung Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ - Đinh => Bình | Địa chi: Dậu - Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1978 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Mậu => Bình | Địa chi: Dậu - Ngọ => Bình | Cung mệnh: Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1979 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Kỷ => Bình | Địa chi: Dậu - Mùi => Bình | Cung mệnh: Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1980 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Canh => Bình | Địa chi: Dậu - Thân => Bình | Cung mệnh: Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1981 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Tân => Bình | Địa chi: Dậu - Dậu => Tam hình | Cung mệnh: Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1982 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Đại Hải Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Nhâm => Bình | Địa chi: Dậu - Tuất => Lục hại | Cung mệnh: Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1983 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Đại Hải Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ - Quý => Tương khắc | Địa chi: Dậu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1984 | Mệnh: Đại Dịch Thổ - Hải Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ - Giáp => Tương sinh | Địa chi: Dậu - Tý => Lục phá | Cung mệnh: Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc | Điểm: 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: