Nữ tuổi Đinh Mùi 1967 (67) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Đinh Mùi 1967 (67) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Đinh Mùi 1967 (67) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Đinh Mùi 1967
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1967 | Năm : Đinh Mùi Mệnh : Thiên Hà Thủy Cung : Ly Thiên mệnh năm sinh: Hỏa |
Nữ tuổi Đinh Mùi 1967 (67) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1952 | Thiên Hà Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Mùi - Thìn => Bình | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
1953 | Thiên Hà Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Đinh - Quý => Tương khắc | Mùi - Tỵ => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1954 | Thiên Hà Thủy - Sa Trung Kim => Tương sinh | Đinh - Giáp => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 7 |
1955 | Thiên Hà Thủy - Sa Trung Kim => Tương sinh | Đinh - Ất => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 8 |
1956 | Thiên Hà Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Đinh - Bính => Bình | Mùi - Thân => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1957 | Thiên Hà Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Đinh - Đinh => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 2 |
1958 | Thiên Hà Thủy - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Đinh - Mậu => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 3 |
1959 | Thiên Hà Thủy - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Mùi - Hợi => Tam hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 7 |
1960 | Thiên Hà Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Đinh - Canh => Bình | Mùi - Tý => Lục hại | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 5 |
1961 | Thiên Hà Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Đinh - Tân => Tương khắc | Mùi - Sửu => Tam hình | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 4 |
1962 | Thiên Hà Thủy - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Mùi - Dần => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 7 |
1963 | Thiên Hà Thủy - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Đinh - Quý => Tương khắc | Mùi - Mão => Tam hợp | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 6 |
1964 | Thiên Hà Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Đinh - Giáp => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 5 |
1965 | Thiên Hà Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Đinh - Ất => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1966 | Thiên Hà Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Đinh - Bính => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
1967 | Thiên Hà Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Đinh - Đinh => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
1968 | Thiên Hà Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Đinh - Mậu => Bình | Mùi - Thân => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1969 | Thiên Hà Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Đinh - Kỷ => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 6 |
1970 | Thiên Hà Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Đinh - Canh => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 7 |
1971 | Thiên Hà Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Đinh - Tân => Tương khắc | Mùi - Hợi => Tam hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1972 | Thiên Hà Thủy - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Mùi - Tý => Lục hại | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 6 |
1973 | Thiên Hà Thủy - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Đinh - Quý => Tương khắc | Mùi - Sửu => Tam hình | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 5 |
1974 | Thiên Hà Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Đinh - Giáp => Bình | Mùi - Dần => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 5 |
1975 | Thiên Hà Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Đinh - Ất => Bình | Mùi - Mão => Tam hợp | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
1976 | Thiên Hà Thủy - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Đinh - Bính => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 2 |
1977 | Thiên Hà Thủy - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Đinh - Đinh => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1978 | Thiên Hà Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Đinh - Mậu => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 7 |
1979 | Thiên Hà Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Đinh - Kỷ => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 7 |
1980 | Thiên Hà Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Đinh - Canh => Bình | Mùi - Thân => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1981 | Thiên Hà Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Đinh - Tân => Tương khắc | Mùi - Dậu => Bình | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 5 |
1982 | Thiên Hà Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Mùi - Tuất => Lục phá | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 6 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: