Nữ tuổi Canh Tý 1960 (60) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Canh Tý 1960 (60) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Canh Tý 1960 (60) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Canh Tý 1960
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1960 | Năm : Canh Tý Mệnh : Bích Thượng Thổ Cung : Khôn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nữ tuổi Canh Tý 1960 (60) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1945 | Bích Thượng Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Canh - Ất => Tương sinh | Tý - Dậu => Lục phá | Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
1946 | Bích Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ => Bình | Canh - Bính => Tương khắc | Tý - Tuất => Bình | Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 4 |
1947 | Bích Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ => Bình | Canh - Đinh => Bình | Tý - Hợi => Bình | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1948 | Bích Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Canh - Mậu => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 9 |
1949 | Bích Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Canh - Kỷ => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 9 |
1950 | Bích Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Canh - Canh => Bình | Tý - Dần => Bình | Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1951 | Bích Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Canh - Tân => Bình | Tý - Mão => Tam hình | Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 1 |
1952 | Bích Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Canh - Nhâm => Bình | Tý - Thìn => Tam hợp | Khôn - Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1953 | Bích Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Canh - Quý => Bình | Tý - Tỵ => Bình | Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1954 | Bích Thượng Thổ - Sa Trung Kim => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Tý - Ngọ => Lục xung | Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
1955 | Bích Thượng Thổ - Sa Trung Kim => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Tý - Mùi => Lục hại | Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1956 | Bích Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Tý - Thân => Tam hợp | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1957 | Bích Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Tý - Dậu => Lục phá | Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
1958 | Bích Thượng Thổ - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Canh - Mậu => Bình | Tý - Tuất => Bình | Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1959 | Bích Thượng Thổ - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Canh - Kỷ => Bình | Tý - Hợi => Bình | Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1960 | Bích Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình | Canh - Canh => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1961 | Bích Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình | Canh - Tân => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Khôn - Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1962 | Bích Thượng Thổ - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Canh - Nhâm => Bình | Tý - Dần => Bình | Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1963 | Bích Thượng Thổ - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Canh - Quý => Bình | Tý - Mão => Tam hình | Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 3 |
1964 | Bích Thượng Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Tý - Thìn => Tam hợp | Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1965 | Bích Thượng Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Tý - Tỵ => Bình | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1966 | Bích Thượng Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Canh - Bính => Tương khắc | Tý - Ngọ => Lục xung | Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 4 |
1967 | Bích Thượng Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Canh - Đinh => Bình | Tý - Mùi => Lục hại | Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 5 |
1968 | Bích Thượng Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Canh - Mậu => Bình | Tý - Thân => Tam hợp | Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1969 | Bích Thượng Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Canh - Kỷ => Bình | Tý - Dậu => Lục phá | Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1970 | Bích Thượng Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Canh - Canh => Bình | Tý - Tuất => Bình | Khôn - Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1971 | Bích Thượng Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Canh - Tân => Bình | Tý - Hợi => Bình | Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1972 | Bích Thượng Thổ - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Canh - Nhâm => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 3 |
1973 | Bích Thượng Thổ - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Canh - Quý => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 5 |
1974 | Bích Thượng Thổ - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Canh - Giáp => Tương khắc | Tý - Dần => Bình | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 4 |
1975 | Bích Thượng Thổ - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Canh - Ất => Tương sinh | Tý - Mão => Tam hình | Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: