Nam tuổi Mậu Dần 1998 (98) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Mậu Dần 1998 (98) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Mậu Dần 1998 (98) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Mậu Dần 1998
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1998 | Năm : Mậu Dần Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Khôn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nam tuổi Mậu Dần 1998 (98) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh : 1983 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Đại Hải Thủy => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinh | Địa chi: Dần - Hợi => Lục hợp | Cung mệnh: Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1984 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Hải Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Giáp => Tương khắc | Địa chi: Dần - Tý => Bình | Cung mệnh: Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1985 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Hải Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Ất => Bình | Địa chi: Dần - Sửu => Bình | Cung mệnh: Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1986 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Lộ Trung Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Bính => Bình | Địa chi: Dần - Dần => Tam hợp | Cung mệnh: Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1987 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Lộ Trung Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Đinh => Bình | Địa chi: Dần - Mão => Bình | Cung mệnh: Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1988 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Đại Lâm Mộc => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Mậu => Bình | Địa chi: Dần - Thìn => Bình | Cung mệnh: Khôn - Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1989 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Đại Lâm Mộc => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Kỷ => Bình | Địa chi: Dần - Tỵ => Tam hình | Cung mệnh: Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1990 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Lộ Bàng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Canh => Bình | Địa chi: Dần - Ngọ => Tam hợp | Cung mệnh: Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1991 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Lộ Bàng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Tân => Bình | Địa chi: Dần - Mùi => Bình | Cung mệnh: Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1992 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Kiếm Phong Kim => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Nhâm => Tương khắc | Địa chi: Dần - Thân => Lục xung | Cung mệnh: Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1993 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Kiếm Phong Kim => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinh | Địa chi: Dần - Dậu => Bình | Cung mệnh: Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1994 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Giáp => Tương khắc | Địa chi: Dần - Tuất => Tam hợp | Cung mệnh: Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1995 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Ất => Bình | Địa chi: Dần - Hợi => Lục hợp | Cung mệnh: Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1996 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Giang Hạ Thủy => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Bính => Bình | Địa chi: Dần - Tý => Bình | Cung mệnh: Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1997 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Giang Hạ Thủy => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Đinh => Bình | Địa chi: Dần - Sửu => Bình | Cung mệnh: Khôn - Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1998 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Thành Đầu Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Mậu => Bình | Địa chi: Dần - Dần => Tam hợp | Cung mệnh: Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1999 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Thành Đầu Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Kỷ => Bình | Địa chi: Dần - Mão => Bình | Cung mệnh: Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2000 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Bạch Lạp Kim => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Canh => Bình | Địa chi: Dần - Thìn => Bình | Cung mệnh: Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2001 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Bạch Lạp Kim => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Tân => Bình | Địa chi: Dần - Tỵ => Tam hình | Cung mệnh: Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2002 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Dương Liễu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Nhâm => Tương khắc | Địa chi: Dần - Ngọ => Tam hợp | Cung mệnh: Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2003 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Dương Liễu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinh | Địa chi: Dần - Mùi => Bình | Cung mệnh: Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2004 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tuyền Trung Thủy => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Giáp => Tương khắc | Địa chi: Dần - Thân => Lục xung | Cung mệnh: Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 0 |
Năm sinh : 2005 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tuyền Trung Thủy => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Ất => Bình | Địa chi: Dần - Dậu => Bình | Cung mệnh: Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2006 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Ốc Thượng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Bính => Bình | Địa chi: Dần - Tuất => Tam hợp | Cung mệnh: Khôn - Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2007 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Ốc Thượng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Mậu - Đinh => Bình | Địa chi: Dần - Hợi => Lục hợp | Cung mệnh: Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2008 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tích Lịch Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Mậu => Bình | Địa chi: Dần - Tý => Bình | Cung mệnh: Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2009 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tích Lịch Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Mậu - Kỷ => Bình | Địa chi: Dần - Sửu => Bình | Cung mệnh: Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2010 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tùng Bách Mộc => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Canh => Bình | Địa chi: Dần - Dần => Tam hợp | Cung mệnh: Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2011 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tùng Bách Mộc => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Tân => Bình | Địa chi: Dần - Mão => Bình | Cung mệnh: Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2012 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Trường Lưu Thủy => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Nhâm => Tương khắc | Địa chi: Dần - Thìn => Bình | Cung mệnh: Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 3 |
Năm sinh : 2013 | Mệnh: Thành Đầu Thổ - Trường Lưu Thủy => Rất xấu | Thiên can: Mậu - Quý => Tương sinh | Địa chi: Dần - Tỵ => Tam hình | Cung mệnh: Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 2 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: