Nữ tuổi Nhâm Dần 2022 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Nhâm Dần 2022 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Nhâm Dần 2022 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Nhâm Dần 2022
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2022 | Năm : Nhâm Dần Mệnh : Kim Bạch Kim Cung : Khảm Thiên mệnh năm sinh: Thủy |
Nữ tuổi Nhâm Dần 2022 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
2007 | Kim Bạch Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Dần - Hợi => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 6 |
2008 | Kim Bạch Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Dần - Tý => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 4 |
2009 | Kim Bạch Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Dần - Sửu => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 4 |
2010 | Kim Bạch Kim - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Nhâm - Canh => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
2011 | Kim Bạch Kim - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Nhâm - Tân => Bình | Dần - Mão => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
2012 | Kim Bạch Kim - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Nhâm - Nhâm => Bình | Dần - Thìn => Bình | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
2013 | Kim Bạch Kim - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Nhâm - Quý => Bình | Dần - Tỵ => Tam hình | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
2014 | Kim Bạch Kim - Sa Trung Kim => Bình | Nhâm - Giáp => Bình | Dần - Ngọ => Tam hợp | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
2015 | Kim Bạch Kim - Sa Trung Kim => Bình | Nhâm - Ất => Bình | Dần - Mùi => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 7 |
2016 | Kim Bạch Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Bính => Tương khắc | Dần - Thân => Lục xung | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 0 |
2017 | Kim Bạch Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Dần - Dậu => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 6 |
2018 | Kim Bạch Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Dần - Tuất => Tam hợp | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 4 |
2019 | Kim Bạch Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
2020 | Kim Bạch Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm - Canh => Bình | Dần - Tý => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
2021 | Kim Bạch Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm - Tân => Bình | Dần - Sửu => Bình | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
2022 | Kim Bạch Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Nhâm - Nhâm => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
2023 | Kim Bạch Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Nhâm - Quý => Bình | Dần - Mão => Bình | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 7 |
2024 | Kim Bạch Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Giáp => Bình | Dần - Thìn => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 6 |
2025 | Kim Bạch Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Ất => Bình | Dần - Tỵ => Tam hình | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 1 |
2026 | Kim Bạch Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Nhâm - Bính => Tương khắc | Dần - Ngọ => Tam hợp | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 7 |
2027 | Kim Bạch Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Dần - Mùi => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 7 |
2028 | Kim Bạch Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Dần - Thân => Lục xung | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 2 |
2029 | Kim Bạch Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Nhâm - Kỷ => Bình | Dần - Dậu => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
2030 | Kim Bạch Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Nhâm - Canh => Bình | Dần - Tuất => Tam hợp | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
2031 | Kim Bạch Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Nhâm - Tân => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
2032 | Kim Bạch Kim - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Nhâm - Nhâm => Bình | Dần - Tý => Bình | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 6 |
2033 | Kim Bạch Kim - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Nhâm - Quý => Bình | Dần - Sửu => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 6 |
2034 | Kim Bạch Kim - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Nhâm - Giáp => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 5 |
2035 | Kim Bạch Kim - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Nhâm - Ất => Bình | Dần - Mão => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 7 |
2036 | Kim Bạch Kim - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Nhâm - Bính => Tương khắc | Dần - Thìn => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 5 |
2037 | Kim Bạch Kim - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Dần - Tỵ => Tam hình | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: