Nữ tuổi Nhâm Ngọ 2002 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Nhâm Ngọ 2002 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Nhâm Ngọ 2002 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Nhâm Ngọ 2002
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2002 | Năm : Nhâm Ngọ Mệnh : Dương Liễu Mộc Cung : Cấn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nữ tuổi Nhâm Ngọ 2002 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1987 | Dương Liễu Mộc - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1988 | Dương Liễu Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Dương Liễu Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Nhâm - Kỷ => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1990 | Dương Liễu Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Nhâm - Canh => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 1 |
1991 | Dương Liễu Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Nhâm - Tân => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 5 |
1992 | Dương Liễu Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Nhâm - Nhâm => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1993 | Dương Liễu Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Nhâm - Quý => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1994 | Dương Liễu Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Giáp => Bình | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 9 |
1995 | Dương Liễu Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Ất => Bình | Ngọ - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1996 | Dương Liễu Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Nhâm - Bính => Tương khắc | Ngọ - Tý => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1997 | Dương Liễu Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Ngọ - Sửu => Lục hại | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1998 | Dương Liễu Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Ngọ - Dần => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1999 | Dương Liễu Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 1 |
2000 | Dương Liễu Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Nhâm - Canh => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 4 |
2001 | Dương Liễu Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Nhâm - Tân => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
2002 | Dương Liễu Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Nhâm - Nhâm => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
2003 | Dương Liễu Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Nhâm - Quý => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
2004 | Dương Liễu Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Nhâm - Giáp => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2005 | Dương Liễu Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Nhâm - Ất => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
2006 | Dương Liễu Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Nhâm - Bính => Tương khắc | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
2007 | Dương Liễu Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Ngọ - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
2008 | Dương Liễu Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Ngọ - Tý => Lục xung | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
2009 | Dương Liễu Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Kỷ => Bình | Ngọ - Sửu => Lục hại | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 5 |
2010 | Dương Liễu Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Nhâm - Canh => Bình | Ngọ - Dần => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2011 | Dương Liễu Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Nhâm - Tân => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
2012 | Dương Liễu Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Nhâm - Nhâm => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
2013 | Dương Liễu Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Nhâm - Quý => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2014 | Dương Liễu Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Nhâm - Giáp => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 1 |
2015 | Dương Liễu Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Nhâm - Ất => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
2016 | Dương Liễu Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Bính => Tương khắc | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
2017 | Dương Liễu Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 5 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: