Nữ tuổi Mậu Thìn 1988 (88) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Mậu Thìn 1988 (88) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Mậu Thìn 1988 (88) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Mậu Thìn 1988
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1988 | Năm : Mậu Thìn Mệnh : Đại Lâm Mộc Cung : Chấn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nữ tuổi Mậu Thìn 1988 (88) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1973 | Đại Lâm Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Mậu - Quý => Tương sinh | Thìn - Sửu => Lục phá | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 7 |
1974 | Đại Lâm Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Mậu - Giáp => Tương khắc | Thìn - Dần => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1975 | Đại Lâm Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Mậu - Ất => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1976 | Đại Lâm Mộc - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Mậu - Bính => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 1 |
1977 | Đại Lâm Mộc - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Mậu - Đinh => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1978 | Đại Lâm Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Mậu - Mậu => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1979 | Đại Lâm Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Mậu - Kỷ => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1980 | Đại Lâm Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Mậu - Canh => Bình | Thìn - Thân => Tam hợp | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1981 | Đại Lâm Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Mậu - Tân => Bình | Thìn - Dậu => Lục hợp | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
1982 | Đại Lâm Mộc - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Mậu - Nhâm => Tương khắc | Thìn - Tuất => Lục xung | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1983 | Đại Lâm Mộc - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Mậu - Quý => Tương sinh | Thìn - Hợi => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 5 |
1984 | Đại Lâm Mộc - Hải Trung Kim => Tương khắc | Mậu - Giáp => Tương khắc | Thìn - Tý => Tam hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1985 | Đại Lâm Mộc - Hải Trung Kim => Tương khắc | Mậu - Ất => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 1 |
1986 | Đại Lâm Mộc - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Mậu - Bính => Bình | Thìn - Dần => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1987 | Đại Lâm Mộc - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Mậu - Đinh => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1988 | Đại Lâm Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Mậu - Mậu => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1989 | Đại Lâm Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Mậu - Kỷ => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1990 | Đại Lâm Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Mậu - Canh => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1991 | Đại Lâm Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Mậu - Tân => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1992 | Đại Lâm Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Mậu - Nhâm => Tương khắc | Thìn - Thân => Tam hợp | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1993 | Đại Lâm Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Mậu - Quý => Tương sinh | Thìn - Dậu => Lục hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1994 | Đại Lâm Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Mậu - Giáp => Tương khắc | Thìn - Tuất => Lục xung | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1995 | Đại Lâm Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Mậu - Ất => Bình | Thìn - Hợi => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1996 | Đại Lâm Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Mậu - Bính => Bình | Thìn - Tý => Tam hợp | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 8 |
1997 | Đại Lâm Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Mậu - Đinh => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1998 | Đại Lâm Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Mậu - Mậu => Bình | Thìn - Dần => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1999 | Đại Lâm Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Mậu - Kỷ => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 5 |
2000 | Đại Lâm Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Mậu - Canh => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 5 |
2001 | Đại Lâm Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Mậu - Tân => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
2002 | Đại Lâm Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Mậu - Nhâm => Tương khắc | Thìn - Ngọ => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
2003 | Đại Lâm Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Mậu - Quý => Tương sinh | Thìn - Mùi => Bình | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: