Nữ tuổi Ất Mùi 1955 (55) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Ất Mùi 1955 (55) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Ất Mùi 1955 (55) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Ất Mùi 1955
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1955 | Năm : Ất Mùi Mệnh : Sa Trung Kim Cung : Càn Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nữ tuổi Ất Mùi 1955 (55) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1940 | Sa Trung Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Ất - Canh => Tương sinh | Mùi - Thìn => Bình | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1941 | Sa Trung Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Ất - Tân => Tương khắc | Mùi - Tỵ => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1942 | Sa Trung Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Ất - Nhâm => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1943 | Sa Trung Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Ất - Quý => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1944 | Sa Trung Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Ất - Giáp => Bình | Mùi - Thân => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1945 | Sa Trung Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Ất - Ất => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
1946 | Sa Trung Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Bính => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 3 |
1947 | Sa Trung Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Đinh => Bình | Mùi - Hợi => Tam hợp | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 9 |
1948 | Sa Trung Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Ất - Mậu => Bình | Mùi - Tý => Lục hại | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 4 |
1949 | Sa Trung Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Ất - Kỷ => Tương khắc | Mùi - Sửu => Tam hình | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 3 |
1950 | Sa Trung Kim - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Ất - Canh => Tương sinh | Mùi - Dần => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1951 | Sa Trung Kim - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Ất - Tân => Tương khắc | Mùi - Mão => Tam hợp | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1952 | Sa Trung Kim - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Ất - Nhâm => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1953 | Sa Trung Kim - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Ất - Quý => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1954 | Sa Trung Kim - Sa Trung Kim => Bình | Ất - Giáp => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
1955 | Sa Trung Kim - Sa Trung Kim => Bình | Ất - Ất => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
1956 | Sa Trung Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Ất - Bính => Bình | Mùi - Thân => Bình | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1957 | Sa Trung Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Ất - Đinh => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1958 | Sa Trung Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Ất - Mậu => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 4 |
1959 | Sa Trung Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Ất - Kỷ => Tương khắc | Mùi - Hợi => Tam hợp | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1960 | Sa Trung Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Canh => Tương sinh | Mùi - Tý => Lục hại | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1961 | Sa Trung Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Tân => Tương khắc | Mùi - Sửu => Tam hình | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1962 | Sa Trung Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Ất - Nhâm => Bình | Mùi - Dần => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1963 | Sa Trung Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Ất - Quý => Bình | Mùi - Mão => Tam hợp | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
1964 | Sa Trung Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Ất - Giáp => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 2 |
1965 | Sa Trung Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Ất - Ất => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1966 | Sa Trung Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Ất - Bính => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 8 |
1967 | Sa Trung Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Ất - Đinh => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 8 |
1968 | Sa Trung Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Ất - Mậu => Bình | Mùi - Thân => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1969 | Sa Trung Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Ất - Kỷ => Tương khắc | Mùi - Dậu => Bình | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1970 | Sa Trung Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Ất - Canh => Tương sinh | Mùi - Tuất => Lục phá | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: