Nữ tuổi Tân Mão 1951 (51) nên kết hôn lấy vợ hợp với nam tuổi nào

Nữ tuổi Tân Mão 1951 (51) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Tân Mão 1951 (51) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Tân Mão 1951 (51) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nữ tuổi Tân Mão 1951

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1951 Năm : Tân Mão
Mệnh : Tùng Bách Mộc
Cung : Khôn
Thiên mệnh năm sinh: Thổ

Nữ tuổi Tân Mão 1951 (51) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh : 1936 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Giang Hạ Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Bính  =>  Tương sinh Địa chi: Mão - Tý  =>  Tam hình Cung mệnh: Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1937 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Giang Hạ Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Đinh  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 1938 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Thành Đầu Thổ   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Mậu  =>  Bình Địa chi: Mão - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 1939 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Thành Đầu Thổ   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Mão - Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 1940 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Bạch Lạp Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Canh  =>  Bình Địa chi: Mão - Thìn  =>  Lục hại Cung mệnh: Khôn - Càn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 1941 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Bạch Lạp Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Tân  =>  Bình Địa chi: Mão - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 1942 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Mão - Ngọ  =>  Lục phá Cung mệnh: Khôn - Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1943 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Quý  =>  Bình Địa chi: Mão - Mùi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khôn - Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1944 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Giáp  =>  Bình Địa chi: Mão - Thân  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1945 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Ất  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Dậu  =>  Lục xung Cung mệnh: Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1946 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Ốc Thượng Thổ   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Bính  =>  Tương sinh Địa chi: Mão - Tuất  =>  Lục hợp Cung mệnh: Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1947 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Ốc Thượng Thổ   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Đinh  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Hợi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 1948 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Mậu  =>  Bình Địa chi: Mão - Tý  =>  Tam hình Cung mệnh: Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 1949 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Mão - Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Càn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1950 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Canh  =>  Bình Địa chi: Mão - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1951 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Tân  =>  Bình Địa chi: Mão - Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khôn - Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1952 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Mão - Thìn  =>  Lục hại Cung mệnh: Khôn - Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1953 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Quý  =>  Bình Địa chi: Mão - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1954 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Sa Trung Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Giáp  =>  Bình Địa chi: Mão - Ngọ  =>  Lục phá Cung mệnh: Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1955 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Sa Trung Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Ất  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Mùi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 1956 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Bính  =>  Tương sinh Địa chi: Mão - Thân  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 8
Năm sinh : 1957 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Đinh  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Dậu  =>  Lục xung Cung mệnh: Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1958 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Mậu  =>  Bình Địa chi: Mão - Tuất  =>  Lục hợp Cung mệnh: Khôn - Càn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1959 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Mão - Hợi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1960 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Bích Thượng Thổ   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Canh  =>  Bình Địa chi: Mão - Tý  =>  Tam hình Cung mệnh: Khôn - Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1961 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Bích Thượng Thổ   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Tân  =>  Bình Địa chi: Mão - Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1962 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Kim Bạch Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Mão - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 1963 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Kim Bạch Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Quý  =>  Bình Địa chi: Mão - Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1964 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Giáp  =>  Bình Địa chi: Mão - Thìn  =>  Lục hại Cung mệnh: Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 1965 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Ất  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1966 Mệnh: Tùng Bách Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Bính  =>  Tương sinh Địa chi: Mão - Ngọ  =>  Lục phá Cung mệnh: Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 8

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: