Nam tuổi Đinh Sửu 1997 (97) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Đinh Sửu 1997 (97) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Đinh Sửu 1997 (97) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Đinh Sửu 1997
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1997 | Năm : Đinh Sửu Mệnh : Giang Hạ Thủy Cung : Chấn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nam tuổi Đinh Sửu 1997 (97) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1982 | Giang Hạ Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Sửu - Tuất => Tam hình | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1983 | Giang Hạ Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Đinh - Quý => Tương khắc | Sửu - Hợi => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1984 | Giang Hạ Thủy - Hải Trung Kim => Tương sinh | Đinh - Giáp => Bình | Sửu - Tý => Lục hợp | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 5 |
1985 | Giang Hạ Thủy - Hải Trung Kim => Tương sinh | Đinh - Ất => Bình | Sửu - Sửu => Tam hợp | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 9 |
1986 | Giang Hạ Thủy - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Đinh - Bính => Bình | Sửu - Dần => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1987 | Giang Hạ Thủy - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Đinh - Đinh => Bình | Sửu - Mão => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1988 | Giang Hạ Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Đinh - Mậu => Bình | Sửu - Thìn => Lục phá | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1989 | Giang Hạ Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Sửu - Tỵ => Tam hợp | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 8 |
1990 | Giang Hạ Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Đinh - Canh => Bình | Sửu - Ngọ => Lục hại | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1991 | Giang Hạ Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Đinh - Tân => Tương khắc | Sửu - Mùi => Lục xung | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 0 |
1992 | Giang Hạ Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Sửu - Thân => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 5 |
1993 | Giang Hạ Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Đinh - Quý => Tương khắc | Sửu - Dậu => Tam hợp | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1994 | Giang Hạ Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Đinh - Giáp => Bình | Sửu - Tuất => Tam hình | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 5 |
1995 | Giang Hạ Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Đinh - Ất => Bình | Sửu - Hợi => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1996 | Giang Hạ Thủy - Giang Hạ Thủy => Bình | Đinh - Bính => Bình | Sửu - Tý => Lục hợp | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1997 | Giang Hạ Thủy - Giang Hạ Thủy => Bình | Đinh - Đinh => Bình | Sửu - Sửu => Tam hợp | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1998 | Giang Hạ Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Đinh - Mậu => Bình | Sửu - Dần => Bình | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1999 | Giang Hạ Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Đinh - Kỷ => Bình | Sửu - Mão => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
2000 | Giang Hạ Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Đinh - Canh => Bình | Sửu - Thìn => Lục phá | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
2001 | Giang Hạ Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Đinh - Tân => Tương khắc | Sửu - Tỵ => Tam hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
2002 | Giang Hạ Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Sửu - Ngọ => Lục hại | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
2003 | Giang Hạ Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Đinh - Quý => Tương khắc | Sửu - Mùi => Lục xung | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
2004 | Giang Hạ Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Đinh - Giáp => Bình | Sửu - Thân => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 7 |
2005 | Giang Hạ Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Đinh - Ất => Bình | Sửu - Dậu => Tam hợp | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
2006 | Giang Hạ Thủy - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Đinh - Bính => Bình | Sửu - Tuất => Tam hình | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 4 |
2007 | Giang Hạ Thủy - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Đinh - Đinh => Bình | Sửu - Hợi => Bình | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
2008 | Giang Hạ Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Đinh - Mậu => Bình | Sửu - Tý => Lục hợp | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
2009 | Giang Hạ Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Đinh - Kỷ => Bình | Sửu - Sửu => Tam hợp | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
2010 | Giang Hạ Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Đinh - Canh => Bình | Sửu - Dần => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
2011 | Giang Hạ Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Đinh - Tân => Tương khắc | Sửu - Mão => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
2012 | Giang Hạ Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Sửu - Thìn => Lục phá | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 7 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: