Nữ tuổi Kỷ Hợi 2019 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Kỷ Hợi 2019 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Kỷ Hợi 2019 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Kỷ Hợi 2019
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2019 | Năm : Kỷ Hợi Mệnh : Bình Địa Mộc Cung : Đoài Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nữ tuổi Kỷ Hợi 2019 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
2004 | Bình Địa Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Hợi - Thân => Lục hại | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
2005 | Bình Địa Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Kỷ - Ất => Tương khắc | Hợi - Dậu => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
2006 | Bình Địa Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Bính => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
2007 | Bình Địa Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Đinh => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 5 |
2008 | Bình Địa Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Mậu => Bình | Hợi - Tý => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
2009 | Bình Địa Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Kỷ => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
2010 | Bình Địa Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Kỷ - Canh => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
2011 | Bình Địa Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Kỷ - Tân => Bình | Hợi - Mão => Tam hợp | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
2012 | Bình Địa Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Kỷ - Nhâm => Bình | Hợi - Thìn => Bình | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
2013 | Bình Địa Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Kỷ - Quý => Tương khắc | Hợi - Tỵ => Lục xung | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
2014 | Bình Địa Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Hợi - Ngọ => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
2015 | Bình Địa Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Kỷ - Ất => Tương khắc | Hợi - Mùi => Tam hợp | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
2016 | Bình Địa Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Bính => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
2017 | Bình Địa Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Đinh => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
2018 | Bình Địa Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Kỷ - Mậu => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 3 |
2019 | Bình Địa Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Kỷ - Kỷ => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
2020 | Bình Địa Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Canh => Bình | Hợi - Tý => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
2021 | Bình Địa Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Tân => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
2022 | Bình Địa Mộc - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Kỷ - Nhâm => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
2023 | Bình Địa Mộc - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Kỷ - Quý => Tương khắc | Hợi - Mão => Tam hợp | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
2024 | Bình Địa Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Hợi - Thìn => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 5 |
2025 | Bình Địa Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Ất => Tương khắc | Hợi - Tỵ => Lục xung | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
2026 | Bình Địa Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Kỷ - Bính => Bình | Hợi - Ngọ => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
2027 | Bình Địa Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Kỷ - Đinh => Bình | Hợi - Mùi => Tam hợp | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 5 |
2028 | Bình Địa Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Kỷ - Mậu => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 5 |
2029 | Bình Địa Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Kỷ - Kỷ => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
2030 | Bình Địa Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Kỷ - Canh => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
2031 | Bình Địa Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Kỷ - Tân => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 5 |
2032 | Bình Địa Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Kỷ - Nhâm => Bình | Hợi - Tý => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
2033 | Bình Địa Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Kỷ - Quý => Tương khắc | Hợi - Sửu => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
2034 | Bình Địa Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Hợi - Dần => Lục hợp | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 10 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: