Nữ tuổi Kỷ Sửu 2009 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Kỷ Sửu 2009 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Kỷ Sửu 2009 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Kỷ Sửu 2009
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2009 | Năm : Kỷ Sửu Mệnh : Tích Lịch Hỏa Cung : Càn Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nữ tuổi Kỷ Sửu 2009 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1994 | Tích Lịch Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Sửu - Tuất => Tam hình | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1995 | Tích Lịch Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Kỷ - Ất => Tương khắc | Sửu - Hợi => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1996 | Tích Lịch Hỏa - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Kỷ - Bính => Bình | Sửu - Tý => Lục hợp | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1997 | Tích Lịch Hỏa - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Kỷ - Đinh => Bình | Sửu - Sửu => Tam hợp | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1998 | Tích Lịch Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Kỷ - Mậu => Bình | Sửu - Dần => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1999 | Tích Lịch Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Kỷ - Kỷ => Bình | Sửu - Mão => Bình | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
2000 | Tích Lịch Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Kỷ - Canh => Bình | Sửu - Thìn => Lục phá | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 1 |
2001 | Tích Lịch Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Kỷ - Tân => Bình | Sửu - Tỵ => Tam hợp | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
2002 | Tích Lịch Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Kỷ - Nhâm => Bình | Sửu - Ngọ => Lục hại | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
2003 | Tích Lịch Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Kỷ - Quý => Tương khắc | Sửu - Mùi => Lục xung | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
2004 | Tích Lịch Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Sửu - Thân => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
2005 | Tích Lịch Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Kỷ - Ất => Tương khắc | Sửu - Dậu => Tam hợp | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
2006 | Tích Lịch Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Kỷ - Bính => Bình | Sửu - Tuất => Tam hình | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
2007 | Tích Lịch Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Kỷ - Đinh => Bình | Sửu - Hợi => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
2008 | Tích Lịch Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Kỷ - Mậu => Bình | Sửu - Tý => Lục hợp | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
2009 | Tích Lịch Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Kỷ - Kỷ => Bình | Sửu - Sửu => Tam hợp | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
2010 | Tích Lịch Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Kỷ - Canh => Bình | Sửu - Dần => Bình | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
2011 | Tích Lịch Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Kỷ - Tân => Bình | Sửu - Mão => Bình | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
2012 | Tích Lịch Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Kỷ - Nhâm => Bình | Sửu - Thìn => Lục phá | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 4 |
2013 | Tích Lịch Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Kỷ - Quý => Tương khắc | Sửu - Tỵ => Tam hợp | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
2014 | Tích Lịch Hỏa - Sa Trung Kim => Tương khắc | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Sửu - Ngọ => Lục hại | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
2015 | Tích Lịch Hỏa - Sa Trung Kim => Tương khắc | Kỷ - Ất => Tương khắc | Sửu - Mùi => Lục xung | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 0 |
2016 | Tích Lịch Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Kỷ - Bính => Bình | Sửu - Thân => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
2017 | Tích Lịch Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Kỷ - Đinh => Bình | Sửu - Dậu => Tam hợp | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
2018 | Tích Lịch Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Kỷ - Mậu => Bình | Sửu - Tuất => Tam hình | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 3 |
2019 | Tích Lịch Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Kỷ - Kỷ => Bình | Sửu - Hợi => Bình | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
2020 | Tích Lịch Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Kỷ - Canh => Bình | Sửu - Tý => Lục hợp | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 8 |
2021 | Tích Lịch Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Kỷ - Tân => Bình | Sửu - Sửu => Tam hợp | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 8 |
2022 | Tích Lịch Hỏa - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Kỷ - Nhâm => Bình | Sửu - Dần => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
2023 | Tích Lịch Hỏa - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Kỷ - Quý => Tương khắc | Sửu - Mão => Bình | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 1 |
2024 | Tích Lịch Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Sửu - Thìn => Lục phá | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: