Nữ tuổi Đinh Tỵ 1977 (77) nên kết hôn lấy vợ hợp với nam tuổi nào

Nữ tuổi Đinh Tỵ 1977 (77) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Đinh Tỵ 1977 (77) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Đinh Tỵ 1977 (77) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nữ tuổi Đinh Tỵ 1977

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1977 Năm : Đinh Tỵ
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Khảm
Thiên mệnh năm sinh: Thủy

Nữ tuổi Đinh Tỵ 1977 (77) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh : 1962 Mệnh: Sa Trung Thổ - Kim Bạch Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Địa chi: Tỵ - Dần  =>  Lục hại Cung mệnh: Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1963 Mệnh: Sa Trung Thổ - Kim Bạch Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Quý  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Mão  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thủy => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1964 Mệnh: Sa Trung Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Giáp  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Hỏa => Tương khắc Điểm: 6
Năm sinh : 1965 Mệnh: Sa Trung Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Ất  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tỵ  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 1966 Mệnh: Sa Trung Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Bính  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Đoài  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Kim => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 1967 Mệnh: Sa Trung Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Đinh  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Mùi  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Càn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Kim => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 1968 Mệnh: Sa Trung Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Đinh - Mậu  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thân  =>  Tam hình Cung mệnh: Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1969 Mệnh: Sa Trung Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Đinh - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm - Tốn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Mộc => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1970 Mệnh: Sa Trung Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Canh  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Chấn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Mộc => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1971 Mệnh: Sa Trung Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Hợi  =>  Lục xung Cung mệnh: Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1972 Mệnh: Sa Trung Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Địa chi: Tỵ - Tý  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thủy => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1973 Mệnh: Sa Trung Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Quý  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm - Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Hỏa => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1974 Mệnh: Sa Trung Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Giáp  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Dần  =>  Lục hại Cung mệnh: Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1975 Mệnh: Sa Trung Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Ất  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Mão  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Đoài  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Kim => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 1976 Mệnh: Sa Trung Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Đinh - Bính  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Càn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Kim => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 1977 Mệnh: Sa Trung Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Đinh - Đinh  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tỵ  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1978 Mệnh: Sa Trung Thổ - Thiện Thượng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Mậu  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Tốn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Mộc => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1979 Mệnh: Sa Trung Thổ - Thiện Thượng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Mùi  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Chấn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Mộc => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1980 Mệnh: Sa Trung Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Canh  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thân  =>  Tam hình Cung mệnh: Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1981 Mệnh: Sa Trung Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm - Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thủy => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 1982 Mệnh: Sa Trung Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Địa chi: Tỵ - Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Hỏa => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 1983 Mệnh: Sa Trung Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Quý  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Hợi  =>  Lục xung Cung mệnh: Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 0
Năm sinh : 1984 Mệnh: Sa Trung Thổ - Hải Trung Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Giáp  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tý  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Đoài  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Kim => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1985 Mệnh: Sa Trung Thổ - Hải Trung Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Ất  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm - Càn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Kim => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 1986 Mệnh: Sa Trung Thổ - Lộ Trung Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Bính  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Dần  =>  Lục hại Cung mệnh: Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1987 Mệnh: Sa Trung Thổ - Lộ Trung Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Đinh  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Mão  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Tốn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Mộc => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1988 Mệnh: Sa Trung Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Mậu  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Chấn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Mộc => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1989 Mệnh: Sa Trung Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Đinh - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tỵ  =>  Tam hợp Cung mệnh: Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1990 Mệnh: Sa Trung Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Đinh - Canh  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thủy => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1991 Mệnh: Sa Trung Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Đinh - Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Mùi  =>  Bình Cung mệnh: Khảm - Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thủy - Hỏa => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1992 Mệnh: Sa Trung Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Địa chi: Tỵ - Thân  =>  Tam hình Cung mệnh: Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thủy - Thổ => Tương khắc Điểm: 4

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: