Nữ tuổi Bính Thìn 1976 (76) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Bính Thìn 1976 (76) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Bính Thìn 1976 (76) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Bính Thìn 1976
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1976 | Năm : Bính Thìn Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Ly Thiên mệnh năm sinh: Hỏa |
Nữ tuổi Bính Thìn 1976 (76) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1961 | Sa Trung Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình | Bính - Tân => Tương sinh | Thìn - Sửu => Lục phá | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 7 |
1962 | Sa Trung Thổ - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Bính - Nhâm => Tương khắc | Thìn - Dần => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 5 |
1963 | Sa Trung Thổ - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Bính - Quý => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 5 |
1964 | Sa Trung Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Bính - Giáp => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 6 |
1965 | Sa Trung Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Bính - Ất => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1966 | Sa Trung Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Bính - Bính => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 2 |
1967 | Sa Trung Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Bính - Đinh => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 2 |
1968 | Sa Trung Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Bính - Mậu => Bình | Thìn - Thân => Tam hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1969 | Sa Trung Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Bính - Kỷ => Bình | Thìn - Dậu => Lục hợp | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
1970 | Sa Trung Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Thìn - Tuất => Lục xung | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 6 |
1971 | Sa Trung Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Thìn - Hợi => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 7 |
1972 | Sa Trung Thổ - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Bính - Nhâm => Tương khắc | Thìn - Tý => Tam hợp | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 4 |
1973 | Sa Trung Thổ - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Bính - Quý => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 4 |
1974 | Sa Trung Thổ - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Bính - Giáp => Bình | Thìn - Dần => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1975 | Sa Trung Thổ - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Bính - Ất => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 1 |
1976 | Sa Trung Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Bính - Bính => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 2 |
1977 | Sa Trung Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Bính - Đinh => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 5 |
1978 | Sa Trung Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Bính - Mậu => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
1979 | Sa Trung Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Bính - Kỷ => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
1980 | Sa Trung Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Bính - Canh => Tương khắc | Thìn - Thân => Tam hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1981 | Sa Trung Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Bính - Tân => Tương sinh | Thìn - Dậu => Lục hợp | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 6 |
1982 | Sa Trung Thổ - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Bính - Nhâm => Tương khắc | Thìn - Tuất => Lục xung | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 3 |
1983 | Sa Trung Thổ - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Bính - Quý => Bình | Thìn - Hợi => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1984 | Sa Trung Thổ - Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính - Giáp => Bình | Thìn - Tý => Tam hợp | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 5 |
1985 | Sa Trung Thổ - Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính - Ất => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 3 |
1986 | Sa Trung Thổ - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Bính - Bính => Bình | Thìn - Dần => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1987 | Sa Trung Thổ - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Bính - Đinh => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 7 |
1988 | Sa Trung Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Bính - Mậu => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 5 |
1989 | Sa Trung Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Bính - Kỷ => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1990 | Sa Trung Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Bính - Canh => Tương khắc | Thìn - Ngọ => Bình | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 4 |
1991 | Sa Trung Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Bính - Tân => Tương sinh | Thìn - Mùi => Bình | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 7 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: