Nữ tuổi Nhâm Tý 1972 (72) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Nhâm Tý 1972 (72) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Nhâm Tý 1972 (72) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Nhâm Tý 1972
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1972 | Năm : Nhâm Tý Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Cấn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nữ tuổi Nhâm Tý 1972 (72) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1957 | Tang Đố Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Tý - Dậu => Lục phá | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1958 | Tang Đố Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Tý - Tuất => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1959 | Tang Đố Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Nhâm - Kỷ => Bình | Tý - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1960 | Tang Đố Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Nhâm - Canh => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1961 | Tang Đố Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Nhâm - Tân => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1962 | Tang Đố Mộc - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Nhâm - Nhâm => Bình | Tý - Dần => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1963 | Tang Đố Mộc - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Nhâm - Quý => Bình | Tý - Mão => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 1 |
1964 | Tang Đố Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Giáp => Bình | Tý - Thìn => Tam hợp | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 7 |
1965 | Tang Đố Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Ất => Bình | Tý - Tỵ => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1966 | Tang Đố Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Nhâm - Bính => Tương khắc | Tý - Ngọ => Lục xung | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1967 | Tang Đố Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Tý - Mùi => Lục hại | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1968 | Tang Đố Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Tý - Thân => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1969 | Tang Đố Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Tý - Dậu => Lục phá | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 1 |
1970 | Tang Đố Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Nhâm - Canh => Bình | Tý - Tuất => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1971 | Tang Đố Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Nhâm - Tân => Bình | Tý - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1972 | Tang Đố Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Nhâm - Nhâm => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 4 |
1973 | Tang Đố Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Nhâm - Quý => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1974 | Tang Đố Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Nhâm - Giáp => Bình | Tý - Dần => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1975 | Tang Đố Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Nhâm - Ất => Bình | Tý - Mão => Tam hình | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
1976 | Tang Đố Mộc - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Nhâm - Bính => Tương khắc | Tý - Thìn => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1977 | Tang Đố Mộc - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Tý - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1978 | Tang Đố Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Tý - Ngọ => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1979 | Tang Đố Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Kỷ => Bình | Tý - Mùi => Lục hại | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1980 | Tang Đố Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Nhâm - Canh => Bình | Tý - Thân => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1981 | Tang Đố Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Nhâm - Tân => Bình | Tý - Dậu => Lục phá | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
1982 | Tang Đố Mộc - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Nhâm - Nhâm => Bình | Tý - Tuất => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1983 | Tang Đố Mộc - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Nhâm - Quý => Bình | Tý - Hợi => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1984 | Tang Đố Mộc - Hải Trung Kim => Tương khắc | Nhâm - Giáp => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
1985 | Tang Đố Mộc - Hải Trung Kim => Tương khắc | Nhâm - Ất => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
1986 | Tang Đố Mộc - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Bính => Tương khắc | Tý - Dần => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1987 | Tang Đố Mộc - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Tý - Mão => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: