Nữ tuổi Tân Hợi 1971 (71) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Tân Hợi 1971 (71) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Tân Hợi 1971 (71) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Tân Hợi 1971
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1971 | Năm : Tân Hợi Mệnh : Thoa Xuyến Kim Cung : Tốn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nữ tuổi Tân Hợi 1971 (71) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1956 | Thoa Xuyến Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Tân - Bính => Tương sinh | Hợi - Thân => Lục hại | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1957 | Thoa Xuyến Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Tân - Đinh => Tương khắc | Hợi - Dậu => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 1 |
1958 | Thoa Xuyến Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Tân - Mậu => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1959 | Thoa Xuyến Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Tân - Kỷ => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1960 | Thoa Xuyến Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Tân - Canh => Bình | Hợi - Tý => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1961 | Thoa Xuyến Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Tân - Tân => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1962 | Thoa Xuyến Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Tân - Nhâm => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1963 | Thoa Xuyến Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Tân - Quý => Bình | Hợi - Mão => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
1964 | Thoa Xuyến Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Tân - Giáp => Bình | Hợi - Thìn => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1965 | Thoa Xuyến Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Tân - Ất => Tương khắc | Hợi - Tỵ => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 0 |
1966 | Thoa Xuyến Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Tân - Bính => Tương sinh | Hợi - Ngọ => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 5 |
1967 | Thoa Xuyến Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Tân - Đinh => Tương khắc | Hợi - Mùi => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1968 | Thoa Xuyến Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Tân - Mậu => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1969 | Thoa Xuyến Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Tân - Kỷ => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1970 | Thoa Xuyến Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Tân - Canh => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1971 | Thoa Xuyến Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Tân - Tân => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1972 | Thoa Xuyến Kim - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Tân - Nhâm => Bình | Hợi - Tý => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1973 | Thoa Xuyến Kim - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Tân - Quý => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1974 | Thoa Xuyến Kim - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Tân - Giáp => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 5 |
1975 | Thoa Xuyến Kim - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Tân - Ất => Tương khắc | Hợi - Mão => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1976 | Thoa Xuyến Kim - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Tân - Bính => Tương sinh | Hợi - Thìn => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 5 |
1977 | Thoa Xuyến Kim - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Tân - Đinh => Tương khắc | Hợi - Tỵ => Lục xung | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1978 | Thoa Xuyến Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Tân - Mậu => Bình | Hợi - Ngọ => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1979 | Thoa Xuyến Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Tân - Kỷ => Bình | Hợi - Mùi => Tam hợp | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1980 | Thoa Xuyến Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Tân - Canh => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1981 | Thoa Xuyến Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Tân - Tân => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1982 | Thoa Xuyến Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Tân - Nhâm => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 8 |
1983 | Thoa Xuyến Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Tân - Quý => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1984 | Thoa Xuyến Kim - Hải Trung Kim => Bình | Tân - Giáp => Bình | Hợi - Tý => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1985 | Thoa Xuyến Kim - Hải Trung Kim => Bình | Tân - Ất => Tương khắc | Hợi - Sửu => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1986 | Thoa Xuyến Kim - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Tân - Bính => Tương sinh | Hợi - Dần => Lục hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: