Nữ tuổi Bính Thân 1956 (56) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Bính Thân 1956 (56) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Bính Thân 1956 (56) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Bính Thân 1956
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1956 | Năm : Bính Thân Mệnh : Sơn Hạ Hỏa Cung : Đoài Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nữ tuổi Bính Thân 1956 (56) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1941 | Sơn Hạ Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Bính - Tân => Tương sinh | Thân - Tỵ => Lục hợp | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1942 | Sơn Hạ Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính - Nhâm => Tương khắc | Thân - Ngọ => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1943 | Sơn Hạ Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính - Quý => Bình | Thân - Mùi => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1944 | Sơn Hạ Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Bính - Giáp => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1945 | Sơn Hạ Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Bính - Ất => Bình | Thân - Dậu => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
1946 | Sơn Hạ Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Bính - Bính => Bình | Thân - Tuất => Bình | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
1947 | Sơn Hạ Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Bính - Đinh => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1948 | Sơn Hạ Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Bính - Mậu => Bình | Thân - Tý => Tam hợp | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1949 | Sơn Hạ Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Bính - Kỷ => Bình | Thân - Sửu => Bình | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1950 | Sơn Hạ Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Thân - Dần => Tam hình | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1951 | Sơn Hạ Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Thân - Mão => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 5 |
1952 | Sơn Hạ Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Bính - Nhâm => Tương khắc | Thân - Thìn => Tam hợp | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1953 | Sơn Hạ Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Bính - Quý => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1954 | Sơn Hạ Hỏa - Sa Trung Kim => Tương khắc | Bính - Giáp => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
1955 | Sơn Hạ Hỏa - Sa Trung Kim => Tương khắc | Bính - Ất => Bình | Thân - Mùi => Bình | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 2 |
1956 | Sơn Hạ Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Bính - Bính => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1957 | Sơn Hạ Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Bính - Đinh => Bình | Thân - Dậu => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1958 | Sơn Hạ Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Bính - Mậu => Bình | Thân - Tuất => Bình | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1959 | Sơn Hạ Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Bính - Kỷ => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1960 | Sơn Hạ Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Thân - Tý => Tam hợp | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1961 | Sơn Hạ Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Thân - Sửu => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 5 |
1962 | Sơn Hạ Hỏa - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Bính - Nhâm => Tương khắc | Thân - Dần => Tam hình | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 4 |
1963 | Sơn Hạ Hỏa - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Bính - Quý => Bình | Thân - Mão => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
1964 | Sơn Hạ Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Bính - Giáp => Bình | Thân - Thìn => Tam hợp | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
1965 | Sơn Hạ Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Bính - Ất => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1966 | Sơn Hạ Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Bính - Bính => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1967 | Sơn Hạ Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Bính - Đinh => Bình | Thân - Mùi => Bình | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1968 | Sơn Hạ Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Bính - Mậu => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 9 |
1969 | Sơn Hạ Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Bính - Kỷ => Bình | Thân - Dậu => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1970 | Sơn Hạ Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Bính - Canh => Tương khắc | Thân - Tuất => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 1 |
1971 | Sơn Hạ Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Bính - Tân => Tương sinh | Thân - Hợi => Lục hại | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: