Nam tuổi Tân Tỵ 2001 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Tân Tỵ 2001 sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Tân Tỵ 2001 hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Tân Tỵ 2001
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2001 | Năm : Tân Tỵ Mệnh : Bạch Lạp Kim Cung : Cấn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nam tuổi Tân Tỵ 2001 hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1986 | Bạch Lạp Kim - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Tân - Bính => Tương sinh | Tỵ - Dần => Lục hại | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
1987 | Bạch Lạp Kim - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Tân - Đinh => Tương khắc | Tỵ - Mão => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 4 |
1988 | Bạch Lạp Kim - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Tân - Mậu => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Bạch Lạp Kim - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Tân - Kỷ => Bình | Tỵ - Tỵ => Tam hợp | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1990 | Bạch Lạp Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Tân - Canh => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1991 | Bạch Lạp Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Tân - Tân => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1992 | Bạch Lạp Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Tân - Nhâm => Bình | Tỵ - Thân => Tam hình | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1993 | Bạch Lạp Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Tân - Quý => Bình | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1994 | Bạch Lạp Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Tân - Giáp => Bình | Tỵ - Tuất => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 4 |
1995 | Bạch Lạp Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Tân - Ất => Tương khắc | Tỵ - Hợi => Lục xung | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 0 |
1996 | Bạch Lạp Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Tân - Bính => Tương sinh | Tỵ - Tý => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1997 | Bạch Lạp Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Tân - Đinh => Tương khắc | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1998 | Bạch Lạp Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Tân - Mậu => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1999 | Bạch Lạp Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Tân - Kỷ => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2000 | Bạch Lạp Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Tân - Canh => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
2001 | Bạch Lạp Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Tân - Tân => Bình | Tỵ - Tỵ => Tam hợp | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
2002 | Bạch Lạp Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Tân - Nhâm => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
2003 | Bạch Lạp Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Tân - Quý => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 4 |
2004 | Bạch Lạp Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Tân - Giáp => Bình | Tỵ - Thân => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 3 |
2005 | Bạch Lạp Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Tân - Ất => Tương khắc | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2006 | Bạch Lạp Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Tân - Bính => Tương sinh | Tỵ - Tuất => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 5 |
2007 | Bạch Lạp Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Tân - Đinh => Tương khắc | Tỵ - Hợi => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
2008 | Bạch Lạp Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Tân - Mậu => Bình | Tỵ - Tý => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
2009 | Bạch Lạp Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Tân - Kỷ => Bình | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
2010 | Bạch Lạp Kim - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Tân - Canh => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 5 |
2011 | Bạch Lạp Kim - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Tân - Tân => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
2012 | Bạch Lạp Kim - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Tân - Nhâm => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
2013 | Bạch Lạp Kim - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Tân - Quý => Bình | Tỵ - Tỵ => Tam hợp | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 5 |
2014 | Bạch Lạp Kim - Sa Trung Kim => Bình | Tân - Giáp => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
2015 | Bạch Lạp Kim - Sa Trung Kim => Bình | Tân - Ất => Tương khắc | Tỵ - Mùi => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
2016 | Bạch Lạp Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Tân - Bính => Tương sinh | Tỵ - Thân => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: