Nam tuổi Bính Tý 1996 (96) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Bính Tý 1996 (96) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Bính Tý 1996 (96) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Bính Tý 1996
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1996 | Năm : Bính Tý Mệnh : Giang Hạ Thủy Cung : Tốn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nam tuổi Bính Tý 1996 (96) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1981 | Giang Hạ Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Tý - Dậu => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1982 | Giang Hạ Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Bính - Nhâm => Tương khắc | Tý - Tuất => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1983 | Giang Hạ Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Bính - Quý => Bình | Tý - Hợi => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1984 | Giang Hạ Thủy - Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính - Giáp => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 5 |
1985 | Giang Hạ Thủy - Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính - Ất => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 9 |
1986 | Giang Hạ Thủy - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Bính - Bính => Bình | Tý - Dần => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1987 | Giang Hạ Thủy - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Bính - Đinh => Bình | Tý - Mão => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1988 | Giang Hạ Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính - Mậu => Bình | Tý - Thìn => Tam hợp | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 8 |
1989 | Giang Hạ Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính - Kỷ => Bình | Tý - Tỵ => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1990 | Giang Hạ Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Bính - Canh => Tương khắc | Tý - Ngọ => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 0 |
1991 | Giang Hạ Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Bính - Tân => Tương sinh | Tý - Mùi => Lục hại | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1992 | Giang Hạ Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính - Nhâm => Tương khắc | Tý - Thân => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1993 | Giang Hạ Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính - Quý => Bình | Tý - Dậu => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1994 | Giang Hạ Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Bính - Giáp => Bình | Tý - Tuất => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1995 | Giang Hạ Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Bính - Ất => Bình | Tý - Hợi => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1996 | Giang Hạ Thủy - Giang Hạ Thủy => Bình | Bính - Bính => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1997 | Giang Hạ Thủy - Giang Hạ Thủy => Bình | Bính - Đinh => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1998 | Giang Hạ Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Bính - Mậu => Bình | Tý - Dần => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1999 | Giang Hạ Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Bính - Kỷ => Bình | Tý - Mão => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
2000 | Giang Hạ Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Tý - Thìn => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
2001 | Giang Hạ Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Tý - Tỵ => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 5 |
2002 | Giang Hạ Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính - Nhâm => Tương khắc | Tý - Ngọ => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
2003 | Giang Hạ Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính - Quý => Bình | Tý - Mùi => Lục hại | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 7 |
2004 | Giang Hạ Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính - Giáp => Bình | Tý - Thân => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
2005 | Giang Hạ Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính - Ất => Bình | Tý - Dậu => Lục phá | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
2006 | Giang Hạ Thủy - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Bính - Bính => Bình | Tý - Tuất => Bình | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
2007 | Giang Hạ Thủy - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Bính - Đinh => Bình | Tý - Hợi => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
2008 | Giang Hạ Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Bính - Mậu => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
2009 | Giang Hạ Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Bính - Kỷ => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
2010 | Giang Hạ Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Tý - Dần => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
2011 | Giang Hạ Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Tý - Mão => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: