Nam tuổi Nhâm Thân 1992 (92) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Nhâm Thân 1992 (92) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Nhâm Thân 1992 (92) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Nhâm Thân 1992
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1992 | Năm : Nhâm Thân Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Cấn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nam tuổi Nhâm Thân 1992 (92) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1977 | Kiếm Phong Kim - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Thân - Tỵ => Lục hợp | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 6 |
1978 | Kiếm Phong Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Thân - Ngọ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 4 |
1979 | Kiếm Phong Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Thân - Mùi => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1980 | Kiếm Phong Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Nhâm - Canh => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1981 | Kiếm Phong Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Nhâm - Tân => Bình | Thân - Dậu => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1982 | Kiếm Phong Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Nhâm - Nhâm => Bình | Thân - Tuất => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1983 | Kiếm Phong Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Nhâm - Quý => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
1984 | Kiếm Phong Kim - Hải Trung Kim => Bình | Nhâm - Giáp => Bình | Thân - Tý => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1985 | Kiếm Phong Kim - Hải Trung Kim => Bình | Nhâm - Ất => Bình | Thân - Sửu => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 5 |
1986 | Kiếm Phong Kim - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Bính => Tương khắc | Thân - Dần => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 0 |
1987 | Kiếm Phong Kim - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Thân - Mão => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1988 | Kiếm Phong Kim - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Thân - Thìn => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Kiếm Phong Kim - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1990 | Kiếm Phong Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Nhâm - Canh => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1991 | Kiếm Phong Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Nhâm - Tân => Bình | Thân - Mùi => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1992 | Kiếm Phong Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Nhâm - Nhâm => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1993 | Kiếm Phong Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Nhâm - Quý => Bình | Thân - Dậu => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1994 | Kiếm Phong Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Giáp => Bình | Thân - Tuất => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 4 |
1995 | Kiếm Phong Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Ất => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 1 |
1996 | Kiếm Phong Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Nhâm - Bính => Tương khắc | Thân - Tý => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1997 | Kiếm Phong Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Thân - Sửu => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 5 |
1998 | Kiếm Phong Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Thân - Dần => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1999 | Kiếm Phong Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Nhâm - Kỷ => Bình | Thân - Mão => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2000 | Kiếm Phong Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Nhâm - Canh => Bình | Thân - Thìn => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
2001 | Kiếm Phong Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Nhâm - Tân => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
2002 | Kiếm Phong Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Nhâm - Nhâm => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
2003 | Kiếm Phong Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Nhâm - Quý => Bình | Thân - Mùi => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 4 |
2004 | Kiếm Phong Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Nhâm - Giáp => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 5 |
2005 | Kiếm Phong Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Nhâm - Ất => Bình | Thân - Dậu => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2006 | Kiếm Phong Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm - Bính => Tương khắc | Thân - Tuất => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
2007 | Kiếm Phong Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Thân - Hợi => Lục hại | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: