Nam tuổi Tân Mùi 1991 (91) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Tân Mùi 1991 (91) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Tân Mùi 1991 (91) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Tân Mùi 1991
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1991 | Năm : Tân Mùi Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : Ly Thiên mệnh năm sinh: Hỏa |
Nam tuổi Tân Mùi 1991 (91) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1976 | Lộ Bàng Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Tân - Bính => Tương sinh | Mùi - Thìn => Bình | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 7 |
1977 | Lộ Bàng Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Tân - Đinh => Tương khắc | Mùi - Tỵ => Bình | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 4 |
1978 | Lộ Bàng Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Tân - Mậu => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 7 |
1979 | Lộ Bàng Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Tân - Kỷ => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 9 |
1980 | Lộ Bàng Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Tân - Canh => Bình | Mùi - Thân => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 6 |
1981 | Lộ Bàng Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Tân - Tân => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1982 | Lộ Bàng Thổ - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Tân - Nhâm => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 1 |
1983 | Lộ Bàng Thổ - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Tân - Quý => Bình | Mùi - Hợi => Tam hợp | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 3 |
1984 | Lộ Bàng Thổ - Hải Trung Kim => Tương sinh | Tân - Giáp => Bình | Mùi - Tý => Lục hại | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 5 |
1985 | Lộ Bàng Thổ - Hải Trung Kim => Tương sinh | Tân - Ất => Tương khắc | Mùi - Sửu => Tam hình | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 5 |
1986 | Lộ Bàng Thổ - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Tân - Bính => Tương sinh | Mùi - Dần => Bình | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 7 |
1987 | Lộ Bàng Thổ - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Tân - Đinh => Tương khắc | Mùi - Mão => Tam hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1988 | Lộ Bàng Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Tân - Mậu => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 6 |
1989 | Lộ Bàng Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Tân - Kỷ => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 6 |
1990 | Lộ Bàng Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Tân - Canh => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1991 | Lộ Bàng Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Tân - Tân => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
1992 | Lộ Bàng Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Tân - Nhâm => Bình | Mùi - Thân => Bình | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
1993 | Lộ Bàng Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Tân - Quý => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1994 | Lộ Bàng Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Tân - Giáp => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 6 |
1995 | Lộ Bàng Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Tân - Ất => Tương khắc | Mùi - Hợi => Tam hợp | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 6 |
1996 | Lộ Bàng Thổ - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Tân - Bính => Tương sinh | Mùi - Tý => Lục hại | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1997 | Lộ Bàng Thổ - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Tân - Đinh => Tương khắc | Mùi - Sửu => Tam hình | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 4 |
1998 | Lộ Bàng Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình | Tân - Mậu => Bình | Mùi - Dần => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 7 |
1999 | Lộ Bàng Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình | Tân - Kỷ => Bình | Mùi - Mão => Tam hợp | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
2000 | Lộ Bàng Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Tân - Canh => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
2001 | Lộ Bàng Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Tân - Tân => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
2002 | Lộ Bàng Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Tân - Nhâm => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 5 |
2003 | Lộ Bàng Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Tân - Quý => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 6 |
2004 | Lộ Bàng Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Tân - Giáp => Bình | Mùi - Thân => Bình | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 4 |
2005 | Lộ Bàng Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Tân - Ất => Tương khắc | Mùi - Dậu => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 3 |
2006 | Lộ Bàng Thổ - Ốc Thượng Thổ => Bình | Tân - Bính => Tương sinh | Mùi - Tuất => Lục phá | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 7 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: