Nam tuổi Nhâm Tuất 1982 (82) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Nhâm Tuất 1982 (82) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Nhâm Tuất 1982 (82) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Nhâm Tuất 1982
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1982 | Năm : Nhâm Tuất Mệnh : Đại Hải Thủy Cung : Ly Thiên mệnh năm sinh: Hỏa |
Nam tuổi Nhâm Tuất 1982 (82) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1967 | Đại Hải Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Tuất - Mùi => Tam hình | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 6 |
1968 | Đại Hải Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Tuất - Thân => Bình | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 3 |
1969 | Đại Hải Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Tuất - Dậu => Lục hại | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 3 |
1970 | Đại Hải Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Nhâm - Canh => Bình | Tuất - Tuất => Tam hợp | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 9 |
1971 | Đại Hải Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Nhâm - Tân => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
1972 | Đại Hải Thủy - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Nhâm - Nhâm => Bình | Tuất - Tý => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1973 | Đại Hải Thủy - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Nhâm - Quý => Bình | Tuất - Sửu => Bình | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
1974 | Đại Hải Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Nhâm - Giáp => Bình | Tuất - Dần => Tam hợp | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
1975 | Đại Hải Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Nhâm - Ất => Bình | Tuất - Mão => Lục hợp | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1976 | Đại Hải Thủy - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Nhâm - Bính => Tương khắc | Tuất - Thìn => Lục xung | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 3 |
1977 | Đại Hải Thủy - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Tuất - Tỵ => Bình | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 5 |
1978 | Đại Hải Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Tuất - Ngọ => Tam hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1979 | Đại Hải Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Tuất - Mùi => Tam hình | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 5 |
1980 | Đại Hải Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Nhâm - Canh => Bình | Tuất - Thân => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
1981 | Đại Hải Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Nhâm - Tân => Bình | Tuất - Dậu => Lục hại | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 5 |
1982 | Đại Hải Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Nhâm - Nhâm => Bình | Tuất - Tuất => Tam hợp | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
1983 | Đại Hải Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Nhâm - Quý => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 3 |
1984 | Đại Hải Thủy - Hải Trung Kim => Tương sinh | Nhâm - Giáp => Bình | Tuất - Tý => Bình | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1985 | Đại Hải Thủy - Hải Trung Kim => Tương sinh | Nhâm - Ất => Bình | Tuất - Sửu => Bình | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 7 |
1986 | Đại Hải Thủy - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Bính => Tương khắc | Tuất - Dần => Tam hợp | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 4 |
1987 | Đại Hải Thủy - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Tuất - Mão => Lục hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1988 | Đại Hải Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Nhâm - Mậu => Tương khắc | Tuất - Thìn => Lục xung | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 6 |
1989 | Đại Hải Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Nhâm - Kỷ => Bình | Tuất - Tỵ => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
1990 | Đại Hải Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Nhâm - Canh => Bình | Tuất - Ngọ => Tam hợp | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 5 |
1991 | Đại Hải Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Nhâm - Tân => Bình | Tuất - Mùi => Tam hình | Ly - Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 1 |
1992 | Đại Hải Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Nhâm - Nhâm => Bình | Tuất - Thân => Bình | Ly - Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa - Kim => Tương khắc | 4 |
1993 | Đại Hải Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Nhâm - Quý => Bình | Tuất - Dậu => Lục hại | Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 5 |
1994 | Đại Hải Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Giáp => Bình | Tuất - Tuất => Tam hợp | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 6 |
1995 | Đại Hải Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Nhâm - Ất => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 4 |
1996 | Đại Hải Thủy - Giang Hạ Thủy => Bình | Nhâm - Bính => Tương khắc | Tuất - Tý => Bình | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 4 |
1997 | Đại Hải Thủy - Giang Hạ Thủy => Bình | Nhâm - Đinh => Tương sinh | Tuất - Sửu => Bình | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: