Nữ tuổi Bính Dần 1986 (86) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Bính Dần 1986 (86) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Bính Dần 1986 (86) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Bính Dần 1986
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1986 | Năm : Bính Dần Mệnh : Lộ Trung Hỏa Cung : Khảm Thiên mệnh năm sinh: Thủy |
Nữ tuổi Bính Dần 1986 (86) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1971 | Lộ Trung Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Bính - Tân => Tương sinh | Dần - Hợi => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
1972 | Lộ Trung Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Bính - Nhâm => Tương khắc | Dần - Tý => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 6 |
1973 | Lộ Trung Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Bính - Quý => Bình | Dần - Sửu => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 6 |
1974 | Lộ Trung Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Bính - Giáp => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1975 | Lộ Trung Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Bính - Ất => Bình | Dần - Mão => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1976 | Lộ Trung Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Bính - Bính => Bình | Dần - Thìn => Bình | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
1977 | Lộ Trung Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Bính - Đinh => Bình | Dần - Tỵ => Tam hình | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1978 | Lộ Trung Hỏa - Thiện Thượng Hỏa => Bình | Bính - Mậu => Bình | Dần - Ngọ => Tam hợp | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
1979 | Lộ Trung Hỏa - Thiện Thượng Hỏa => Bình | Bính - Kỷ => Bình | Dần - Mùi => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 7 |
1980 | Lộ Trung Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Dần - Thân => Lục xung | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 2 |
1981 | Lộ Trung Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Dần - Dậu => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 8 |
1982 | Lộ Trung Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Bính - Nhâm => Tương khắc | Dần - Tuất => Tam hợp | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 4 |
1983 | Lộ Trung Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Bính - Quý => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1984 | Lộ Trung Hỏa - Hải Trung Kim => Tương khắc | Bính - Giáp => Bình | Dần - Tý => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1985 | Lộ Trung Hỏa - Hải Trung Kim => Tương khắc | Bính - Ất => Bình | Dần - Sửu => Bình | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1986 | Lộ Trung Hỏa - Lộ Trung Hỏa => Bình | Bính - Bính => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
1987 | Lộ Trung Hỏa - Lộ Trung Hỏa => Bình | Bính - Đinh => Bình | Dần - Mão => Bình | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 7 |
1988 | Lộ Trung Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính - Mậu => Bình | Dần - Thìn => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
1989 | Lộ Trung Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính - Kỷ => Bình | Dần - Tỵ => Tam hình | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1990 | Lộ Trung Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Dần - Ngọ => Tam hợp | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 7 |
1991 | Lộ Trung Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Dần - Mùi => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 7 |
1992 | Lộ Trung Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Bính - Nhâm => Tương khắc | Dần - Thân => Lục xung | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 0 |
1993 | Lộ Trung Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Bính - Quý => Bình | Dần - Dậu => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1994 | Lộ Trung Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Bính - Giáp => Bình | Dần - Tuất => Tam hợp | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
1995 | Lộ Trung Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Bính - Ất => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
1996 | Lộ Trung Hỏa - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Bính - Bính => Bình | Dần - Tý => Bình | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 6 |
1997 | Lộ Trung Hỏa - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Bính - Đinh => Bình | Dần - Sửu => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 6 |
1998 | Lộ Trung Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Bính - Mậu => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 5 |
1999 | Lộ Trung Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Bính - Kỷ => Bình | Dần - Mão => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 7 |
2000 | Lộ Trung Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Bính - Canh => Tương khắc | Dần - Thìn => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 3 |
2001 | Lộ Trung Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Bính - Tân => Tương sinh | Dần - Tỵ => Tam hình | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 2 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: