Nữ tuổi Canh Thân 1980 (80) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Canh Thân 1980 (80) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Canh Thân 1980 (80) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Canh Thân 1980
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1980 | Năm : Canh Thân Mệnh : Thạch Lựu Mộc Cung : Tốn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nữ tuổi Canh Thân 1980 (80) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1965 | Thạch Lựu Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Thân - Tỵ => Lục hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 6 |
1966 | Thạch Lựu Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Thân - Ngọ => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1967 | Thạch Lựu Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Thân - Mùi => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1968 | Thạch Lựu Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Canh - Mậu => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1969 | Thạch Lựu Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Canh - Kỷ => Bình | Thân - Dậu => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1970 | Thạch Lựu Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Canh - Canh => Bình | Thân - Tuất => Bình | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1971 | Thạch Lựu Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Canh - Tân => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1972 | Thạch Lựu Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Canh - Nhâm => Bình | Thân - Tý => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
1973 | Thạch Lựu Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Canh - Quý => Bình | Thân - Sửu => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 7 |
1974 | Thạch Lựu Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Thân - Dần => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1975 | Thạch Lựu Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Thân - Mão => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 5 |
1976 | Thạch Lựu Mộc - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Canh - Bính => Tương khắc | Thân - Thìn => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1977 | Thạch Lựu Mộc - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Canh - Đinh => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1978 | Thạch Lựu Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Canh - Mậu => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1979 | Thạch Lựu Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Canh - Kỷ => Bình | Thân - Mùi => Bình | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1980 | Thạch Lựu Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Canh - Canh => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1981 | Thạch Lựu Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Canh - Tân => Bình | Thân - Dậu => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 7 |
1982 | Thạch Lựu Mộc - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Canh - Nhâm => Bình | Thân - Tuất => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 8 |
1983 | Thạch Lựu Mộc - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Canh - Quý => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1984 | Thạch Lựu Mộc - Hải Trung Kim => Tương khắc | Canh - Giáp => Tương khắc | Thân - Tý => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1985 | Thạch Lựu Mộc - Hải Trung Kim => Tương khắc | Canh - Ất => Tương sinh | Thân - Sửu => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1986 | Thạch Lựu Mộc - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Thân - Dần => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1987 | Thạch Lựu Mộc - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Thân - Mão => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1988 | Thạch Lựu Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Canh - Mậu => Bình | Thân - Thìn => Tam hợp | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1989 | Thạch Lựu Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Canh - Kỷ => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1990 | Thạch Lựu Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Canh - Canh => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1991 | Thạch Lựu Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Canh - Tân => Bình | Thân - Mùi => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1992 | Thạch Lựu Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Canh - Nhâm => Bình | Thân - Thân => Tam hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1993 | Thạch Lựu Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Canh - Quý => Bình | Thân - Dậu => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1994 | Thạch Lựu Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Thân - Tuất => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1995 | Thạch Lựu Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Thân - Hợi => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: