Nữ tuổi Ất Mão 1975 (75) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Ất Mão 1975 (75) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Ất Mão 1975 (75) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Ất Mão 1975
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1975 | Năm : Ất Mão Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Cấn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nữ tuổi Ất Mão 1975 (75) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh : 1960 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Bích Thượng Thổ => Rất xấu | Thiên can: Ất - Canh => Tương sinh | Địa chi: Mão - Tý => Tam hình | Cung mệnh: Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1961 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Bích Thượng Thổ => Rất xấu | Thiên can: Ất - Tân => Tương khắc | Địa chi: Mão - Sửu => Bình | Cung mệnh: Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1962 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Kim Bạch Kim => Rất tốt | Thiên can: Ất - Nhâm => Bình | Địa chi: Mão - Dần => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1963 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Kim Bạch Kim => Rất tốt | Thiên can: Ất - Quý => Bình | Địa chi: Mão - Mão => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1964 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Phú Đăng Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Giáp => Bình | Địa chi: Mão - Thìn => Lục hại | Cung mệnh: Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1965 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Phú Đăng Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Ất => Bình | Địa chi: Mão - Tỵ => Bình | Cung mệnh: Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1966 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Thiên Hà Thủy => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Bính => Bình | Địa chi: Mão - Ngọ => Lục phá | Cung mệnh: Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1967 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Thiên Hà Thủy => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Đinh => Bình | Địa chi: Mão - Mùi => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1968 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Đại Dịch Thổ => Rất xấu | Thiên can: Ất - Mậu => Bình | Địa chi: Mão - Thân => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1969 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Đại Dịch Thổ => Rất xấu | Thiên can: Ất - Kỷ => Tương khắc | Địa chi: Mão - Dậu => Lục xung | Cung mệnh: Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 0 |
Năm sinh : 1970 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Thoa Xuyến Kim => Rất tốt | Thiên can: Ất - Canh => Tương sinh | Địa chi: Mão - Tuất => Lục hợp | Cung mệnh: Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1971 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Thoa Xuyến Kim => Rất tốt | Thiên can: Ất - Tân => Tương khắc | Địa chi: Mão - Hợi => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1972 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Tang Đố Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất - Nhâm => Bình | Địa chi: Mão - Tý => Tam hình | Cung mệnh: Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1973 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Tang Đố Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất - Quý => Bình | Địa chi: Mão - Sửu => Bình | Cung mệnh: Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1974 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Đại Khê Thủy => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Giáp => Bình | Địa chi: Mão - Dần => Bình | Cung mệnh: Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1975 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Đại Khê Thủy => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Ất => Bình | Địa chi: Mão - Mão => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1976 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Sa Trung Thổ => Rất xấu | Thiên can: Ất - Bính => Bình | Địa chi: Mão - Thìn => Lục hại | Cung mệnh: Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1977 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Sa Trung Thổ => Rất xấu | Thiên can: Ất - Đinh => Bình | Địa chi: Mão - Tỵ => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1978 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Mậu => Bình | Địa chi: Mão - Ngọ => Lục phá | Cung mệnh: Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1979 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Kỷ => Tương khắc | Địa chi: Mão - Mùi => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1980 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Thạch Lựu Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất - Canh => Tương sinh | Địa chi: Mão - Thân => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1981 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Thạch Lựu Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất - Tân => Tương khắc | Địa chi: Mão - Dậu => Lục xung | Cung mệnh: Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1982 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Đại Hải Thủy => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Nhâm => Bình | Địa chi: Mão - Tuất => Lục hợp | Cung mệnh: Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1983 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Đại Hải Thủy => Không xung khắc | Thiên can: Ất - Quý => Bình | Địa chi: Mão - Hợi => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1984 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Hải Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Ất - Giáp => Bình | Địa chi: Mão - Tý => Tam hình | Cung mệnh: Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1985 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Hải Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Ất - Ất => Bình | Địa chi: Mão - Sửu => Bình | Cung mệnh: Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1986 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Lộ Trung Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Bính => Bình | Địa chi: Mão - Dần => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1987 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Lộ Trung Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Ất - Đinh => Bình | Địa chi: Mão - Mão => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1988 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Đại Lâm Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất - Mậu => Bình | Địa chi: Mão - Thìn => Lục hại | Cung mệnh: Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1989 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Đại Lâm Mộc => Rất tốt | Thiên can: Ất - Kỷ => Tương khắc | Địa chi: Mão - Tỵ => Bình | Cung mệnh: Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1990 | Mệnh: Đại Khê Thủy - Lộ Bàng Thổ => Rất xấu | Thiên can: Ất - Canh => Tương sinh | Địa chi: Mão - Ngọ => Lục phá | Cung mệnh: Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc | Điểm: 2 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: