Nam tuổi Giáp Tuất 1994 (94) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Giáp Tuất 1994 (94) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Giáp Tuất 1994 (94) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Giáp Tuất 1994
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1994 | Năm : Giáp Tuất Mệnh : Sơn Đầu Hỏa Cung : Càn Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nam tuổi Giáp Tuất 1994 (94) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1979 | Sơn Đầu Hỏa - Thiện Thượng Hỏa => Bình | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Tuất - Mùi => Tam hình | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1980 | Sơn Đầu Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp - Canh => Tương khắc | Tuất - Thân => Bình | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1981 | Sơn Đầu Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp - Tân => Bình | Tuất - Dậu => Lục hại | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1982 | Sơn Đầu Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Giáp - Nhâm => Bình | Tuất - Tuất => Tam hợp | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1983 | Sơn Đầu Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Giáp - Quý => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1984 | Sơn Đầu Hỏa - Hải Trung Kim => Tương khắc | Giáp - Giáp => Bình | Tuất - Tý => Bình | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1985 | Sơn Đầu Hỏa - Hải Trung Kim => Tương khắc | Giáp - Ất => Bình | Tuất - Sửu => Bình | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 2 |
1986 | Sơn Đầu Hỏa - Lộ Trung Hỏa => Bình | Giáp - Bính => Bình | Tuất - Dần => Tam hợp | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
1987 | Sơn Đầu Hỏa - Lộ Trung Hỏa => Bình | Giáp - Đinh => Bình | Tuất - Mão => Lục hợp | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1988 | Sơn Đầu Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp - Mậu => Tương khắc | Tuất - Thìn => Lục xung | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Sơn Đầu Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Tuất - Tỵ => Bình | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 5 |
1990 | Sơn Đầu Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp - Canh => Tương khắc | Tuất - Ngọ => Tam hợp | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1991 | Sơn Đầu Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp - Tân => Bình | Tuất - Mùi => Tam hình | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1992 | Sơn Đầu Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Giáp - Nhâm => Bình | Tuất - Thân => Bình | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1993 | Sơn Đầu Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Giáp - Quý => Bình | Tuất - Dậu => Lục hại | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 5 |
1994 | Sơn Đầu Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Giáp - Giáp => Bình | Tuất - Tuất => Tam hợp | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
1995 | Sơn Đầu Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Giáp - Ất => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 5 |
1996 | Sơn Đầu Hỏa - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Giáp - Bính => Bình | Tuất - Tý => Bình | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1997 | Sơn Đầu Hỏa - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Giáp - Đinh => Bình | Tuất - Sửu => Bình | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1998 | Sơn Đầu Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp - Mậu => Tương khắc | Tuất - Dần => Tam hợp | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1999 | Sơn Đầu Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Tuất - Mão => Lục hợp | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 10 |
2000 | Sơn Đầu Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Giáp - Canh => Tương khắc | Tuất - Thìn => Lục xung | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 3 |
2001 | Sơn Đầu Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Giáp - Tân => Bình | Tuất - Tỵ => Bình | Càn - Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
2002 | Sơn Đầu Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp - Nhâm => Bình | Tuất - Ngọ => Tam hợp | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 9 |
2003 | Sơn Đầu Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp - Quý => Bình | Tuất - Mùi => Tam hình | Càn - Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 3 |
2004 | Sơn Đầu Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Giáp - Giáp => Bình | Tuất - Thân => Bình | Càn - Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
2005 | Sơn Đầu Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Giáp - Ất => Bình | Tuất - Dậu => Lục hại | Càn - Khôn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 5 |
2006 | Sơn Đầu Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Giáp - Bính => Bình | Tuất - Tuất => Tam hợp | Càn - Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 5 |
2007 | Sơn Đầu Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Giáp - Đinh => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Càn - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
2008 | Sơn Đầu Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp - Mậu => Tương khắc | Tuất - Tý => Bình | Càn - Cấn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
2009 | Sơn Đầu Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Tuất - Sửu => Bình | Càn - Càn => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: