Nam tuổi Quý Dậu 1993 (93) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Quý Dậu 1993 (93) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Quý Dậu 1993 (93) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Quý Dậu 1993
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1993 | Năm : Quý Dậu Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Đoài Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nam tuổi Quý Dậu 1993 (93) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1978 | Kiếm Phong Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Quý - Mậu => Tương sinh | Dậu - Ngọ => Bình | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1979 | Kiếm Phong Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Quý - Kỷ => Tương khắc | Dậu - Mùi => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 1 |
1980 | Kiếm Phong Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Quý - Canh => Bình | Dậu - Thân => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1981 | Kiếm Phong Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Quý - Tân => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 5 |
1982 | Kiếm Phong Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Quý - Nhâm => Bình | Dậu - Tuất => Lục hại | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1983 | Kiếm Phong Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Quý - Quý => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1984 | Kiếm Phong Kim - Hải Trung Kim => Bình | Quý - Giáp => Bình | Dậu - Tý => Lục phá | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1985 | Kiếm Phong Kim - Hải Trung Kim => Bình | Quý - Ất => Bình | Dậu - Sửu => Tam hợp | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
1986 | Kiếm Phong Kim - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Quý - Bính => Bình | Dậu - Dần => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
1987 | Kiếm Phong Kim - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Quý - Đinh => Tương khắc | Dậu - Mão => Lục xung | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 4 |
1988 | Kiếm Phong Kim - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Quý - Mậu => Tương sinh | Dậu - Thìn => Lục hợp | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1989 | Kiếm Phong Kim - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Quý - Kỷ => Tương khắc | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1990 | Kiếm Phong Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Quý - Canh => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1991 | Kiếm Phong Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Quý - Tân => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1992 | Kiếm Phong Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Quý - Nhâm => Bình | Dậu - Thân => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1993 | Kiếm Phong Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Quý - Quý => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1994 | Kiếm Phong Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Quý - Giáp => Bình | Dậu - Tuất => Lục hại | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 1 |
1995 | Kiếm Phong Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Quý - Ất => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
1996 | Kiếm Phong Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý - Bính => Bình | Dậu - Tý => Lục phá | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1997 | Kiếm Phong Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý - Đinh => Tương khắc | Dậu - Sửu => Tam hợp | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1998 | Kiếm Phong Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Quý - Mậu => Tương sinh | Dậu - Dần => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 5 |
1999 | Kiếm Phong Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Quý - Kỷ => Tương khắc | Dậu - Mão => Lục xung | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
2000 | Kiếm Phong Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Quý - Canh => Bình | Dậu - Thìn => Lục hợp | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
2001 | Kiếm Phong Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Quý - Tân => Bình | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
2002 | Kiếm Phong Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Quý - Nhâm => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
2003 | Kiếm Phong Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Quý - Quý => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 2 |
2004 | Kiếm Phong Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý - Giáp => Bình | Dậu - Thân => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
2005 | Kiếm Phong Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý - Ất => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
2006 | Kiếm Phong Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Quý - Bính => Bình | Dậu - Tuất => Lục hại | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
2007 | Kiếm Phong Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Quý - Đinh => Tương khắc | Dậu - Hợi => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
2008 | Kiếm Phong Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Quý - Mậu => Tương sinh | Dậu - Tý => Lục phá | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: