Nam tuổi Đinh Mão 1987 (87) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Đinh Mão 1987 (87) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Đinh Mão 1987 (87) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Đinh Mão 1987
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1987 | Năm : Đinh Mão Mệnh : Lộ Trung Hỏa Cung : Tốn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nam tuổi Đinh Mão 1987 (87) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1972 | Lộ Trung Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Mão - Tý => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1973 | Lộ Trung Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Đinh - Quý => Tương khắc | Mão - Sửu => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1974 | Lộ Trung Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Đinh - Giáp => Bình | Mão - Dần => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1975 | Lộ Trung Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Đinh - Ất => Bình | Mão - Mão => Tam hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1976 | Lộ Trung Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Đinh - Bính => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 7 |
1977 | Lộ Trung Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Đinh - Đinh => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
1978 | Lộ Trung Hỏa - Thiện Thượng Hỏa => Bình | Đinh - Mậu => Bình | Mão - Ngọ => Lục phá | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1979 | Lộ Trung Hỏa - Thiện Thượng Hỏa => Bình | Đinh - Kỷ => Bình | Mão - Mùi => Tam hợp | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1980 | Lộ Trung Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Đinh - Canh => Bình | Mão - Thân => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1981 | Lộ Trung Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Đinh - Tân => Tương khắc | Mão - Dậu => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1982 | Lộ Trung Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Mão - Tuất => Lục hợp | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1983 | Lộ Trung Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Đinh - Quý => Tương khắc | Mão - Hợi => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1984 | Lộ Trung Hỏa - Hải Trung Kim => Tương khắc | Đinh - Giáp => Bình | Mão - Tý => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1985 | Lộ Trung Hỏa - Hải Trung Kim => Tương khắc | Đinh - Ất => Bình | Mão - Sửu => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1986 | Lộ Trung Hỏa - Lộ Trung Hỏa => Bình | Đinh - Bính => Bình | Mão - Dần => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 7 |
1987 | Lộ Trung Hỏa - Lộ Trung Hỏa => Bình | Đinh - Đinh => Bình | Mão - Mão => Tam hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1988 | Lộ Trung Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Đinh - Mậu => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1989 | Lộ Trung Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1990 | Lộ Trung Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Đinh - Canh => Bình | Mão - Ngọ => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1991 | Lộ Trung Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Đinh - Tân => Tương khắc | Mão - Mùi => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1992 | Lộ Trung Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Mão - Thân => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1993 | Lộ Trung Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Đinh - Quý => Tương khắc | Mão - Dậu => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 0 |
1994 | Lộ Trung Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Đinh - Giáp => Bình | Mão - Tuất => Lục hợp | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 8 |
1995 | Lộ Trung Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Đinh - Ất => Bình | Mão - Hợi => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
1996 | Lộ Trung Hỏa - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Đinh - Bính => Bình | Mão - Tý => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1997 | Lộ Trung Hỏa - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Đinh - Đinh => Bình | Mão - Sửu => Bình | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1998 | Lộ Trung Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Đinh - Mậu => Bình | Mão - Dần => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1999 | Lộ Trung Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Mão - Mão => Tam hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 5 |
2000 | Lộ Trung Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Đinh - Canh => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 1 |
2001 | Lộ Trung Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Đinh - Tân => Tương khắc | Mão - Tỵ => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 1 |
2002 | Lộ Trung Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Đinh - Nhâm => Tương sinh | Mão - Ngọ => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: