Nam tuổi Kỷ Hợi 1959 (59) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Kỷ Hợi 1959 (59) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Kỷ Hợi 1959 (59) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Kỷ Hợi 1959
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1959 | Năm : Kỷ Hợi Mệnh : Bình Địa Mộc Cung : Khôn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nam tuổi Kỷ Hợi 1959 (59) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1944 | Bình Địa Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Hợi - Thân => Lục hại | Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1945 | Bình Địa Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Kỷ - Ất => Tương khắc | Hợi - Dậu => Bình | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1946 | Bình Địa Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Bính => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1947 | Bình Địa Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Đinh => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 5 |
1948 | Bình Địa Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Mậu => Bình | Hợi - Tý => Bình | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1949 | Bình Địa Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Kỷ => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1950 | Bình Địa Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Kỷ - Canh => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 4 |
1951 | Bình Địa Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Kỷ - Tân => Bình | Hợi - Mão => Tam hợp | Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1952 | Bình Địa Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Kỷ - Nhâm => Bình | Hợi - Thìn => Bình | Khôn - Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1953 | Bình Địa Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Kỷ - Quý => Tương khắc | Hợi - Tỵ => Lục xung | Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1954 | Bình Địa Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Hợi - Ngọ => Bình | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1955 | Bình Địa Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Kỷ - Ất => Tương khắc | Hợi - Mùi => Tam hợp | Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1956 | Bình Địa Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Bính => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
1957 | Bình Địa Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Đinh => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1958 | Bình Địa Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Kỷ - Mậu => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 5 |
1959 | Bình Địa Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Kỷ - Kỷ => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
1960 | Bình Địa Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Canh => Bình | Hợi - Tý => Bình | Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1961 | Bình Địa Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Tân => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Khôn - Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1962 | Bình Địa Mộc - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Kỷ - Nhâm => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1963 | Bình Địa Mộc - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Kỷ - Quý => Tương khắc | Hợi - Mão => Tam hợp | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1964 | Bình Địa Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Hợi - Thìn => Bình | Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 9 |
1965 | Bình Địa Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Ất => Tương khắc | Hợi - Tỵ => Lục xung | Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1966 | Bình Địa Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Kỷ - Bính => Bình | Hợi - Ngọ => Bình | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1967 | Bình Địa Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Kỷ - Đinh => Bình | Hợi - Mùi => Tam hợp | Khôn - Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 7 |
1968 | Bình Địa Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Kỷ - Mậu => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Khôn - Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 1 |
1969 | Bình Địa Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Kỷ - Kỷ => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Khôn - Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1970 | Bình Địa Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Kỷ - Canh => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Khôn - Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1971 | Bình Địa Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Kỷ - Tân => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Khôn - Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 1 |
1972 | Bình Địa Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Kỷ - Nhâm => Bình | Hợi - Tý => Bình | Khôn - Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1973 | Bình Địa Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Kỷ - Quý => Tương khắc | Hợi - Sửu => Bình | Khôn - Càn => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1974 | Bình Địa Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Hợi - Dần => Lục hợp | Khôn - Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 10 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: