Nữ tuổi Canh Ngọ 1990 (90) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Canh Ngọ 1990 (90) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Canh Ngọ 1990 (90) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Canh Ngọ 1990
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1990 | Năm : Canh Ngọ Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : Cấn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nữ tuổi Canh Ngọ 1990 (90) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1975 | Lộ Bàng Thổ - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Canh - Ất => Tương sinh | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1976 | Lộ Bàng Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Canh - Bính => Tương khắc | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1977 | Lộ Bàng Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Canh - Đinh => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1978 | Lộ Bàng Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Canh - Mậu => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1979 | Lộ Bàng Thổ - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Canh - Kỷ => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 5 |
1980 | Lộ Bàng Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Canh - Canh => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1981 | Lộ Bàng Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Canh - Tân => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
1982 | Lộ Bàng Thổ - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Canh - Nhâm => Bình | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 5 |
1983 | Lộ Bàng Thổ - Đại Hải Thủy => Tương khắc | Canh - Quý => Bình | Ngọ - Hợi => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1984 | Lộ Bàng Thổ - Hải Trung Kim => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Ngọ - Tý => Lục xung | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1985 | Lộ Bàng Thổ - Hải Trung Kim => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Ngọ - Sửu => Lục hại | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1986 | Lộ Bàng Thổ - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Ngọ - Dần => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1987 | Lộ Bàng Thổ - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1988 | Lộ Bàng Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Canh - Mậu => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Lộ Bàng Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Canh - Kỷ => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1990 | Lộ Bàng Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Canh - Canh => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
1991 | Lộ Bàng Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Canh - Tân => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1992 | Lộ Bàng Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Canh - Nhâm => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1993 | Lộ Bàng Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Canh - Quý => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1994 | Lộ Bàng Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1995 | Lộ Bàng Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Ngọ - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1996 | Lộ Bàng Thổ - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Canh - Bính => Tương khắc | Ngọ - Tý => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 0 |
1997 | Lộ Bàng Thổ - Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Canh - Đinh => Bình | Ngọ - Sửu => Lục hại | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 1 |
1998 | Lộ Bàng Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình | Canh - Mậu => Bình | Ngọ - Dần => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1999 | Lộ Bàng Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình | Canh - Kỷ => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
2000 | Lộ Bàng Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Canh - Canh => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
2001 | Lộ Bàng Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Canh - Tân => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2002 | Lộ Bàng Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Canh - Nhâm => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 5 |
2003 | Lộ Bàng Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Canh - Quý => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
2004 | Lộ Bàng Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Canh - Giáp => Tương khắc | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 4 |
2005 | Lộ Bàng Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Canh - Ất => Tương sinh | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: