Nam tuổi Giáp Tý 1984 (84) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Giáp Tý 1984 (84) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Giáp Tý 1984 (84) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Giáp Tý 1984
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1984 | Năm : Giáp Tý Mệnh : Hải Trung Kim Cung : Đoài Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nam tuổi Giáp Tý 1984 (84) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1969 | Hải Trung Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Tý - Dậu => Lục phá | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1970 | Hải Trung Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Giáp - Canh => Tương khắc | Tý - Tuất => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1971 | Hải Trung Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Giáp - Tân => Bình | Tý - Hợi => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1972 | Hải Trung Kim - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Giáp - Nhâm => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1973 | Hải Trung Kim - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Giáp - Quý => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1974 | Hải Trung Kim - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Giáp - Giáp => Bình | Tý - Dần => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1975 | Hải Trung Kim - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Giáp - Ất => Bình | Tý - Mão => Tam hình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1976 | Hải Trung Kim - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Giáp - Bính => Bình | Tý - Thìn => Tam hợp | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 5 |
1977 | Hải Trung Kim - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Giáp - Đinh => Bình | Tý - Tỵ => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
1978 | Hải Trung Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Giáp - Mậu => Tương khắc | Tý - Ngọ => Lục xung | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 4 |
1979 | Hải Trung Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Tý - Mùi => Lục hại | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1980 | Hải Trung Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Giáp - Canh => Tương khắc | Tý - Thân => Tam hợp | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1981 | Hải Trung Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Giáp - Tân => Bình | Tý - Dậu => Lục phá | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 5 |
1982 | Hải Trung Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Giáp - Nhâm => Bình | Tý - Tuất => Bình | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1983 | Hải Trung Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Giáp - Quý => Bình | Tý - Hợi => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1984 | Hải Trung Kim - Hải Trung Kim => Bình | Giáp - Giáp => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1985 | Hải Trung Kim - Hải Trung Kim => Bình | Giáp - Ất => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
1986 | Hải Trung Kim - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Giáp - Bính => Bình | Tý - Dần => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
1987 | Hải Trung Kim - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Giáp - Đinh => Bình | Tý - Mão => Tam hình | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 5 |
1988 | Hải Trung Kim - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Giáp - Mậu => Tương khắc | Tý - Thìn => Tam hợp | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Hải Trung Kim - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Tý - Tỵ => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1990 | Hải Trung Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp - Canh => Tương khắc | Tý - Ngọ => Lục xung | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1991 | Hải Trung Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp - Tân => Bình | Tý - Mùi => Lục hại | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1992 | Hải Trung Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Giáp - Nhâm => Bình | Tý - Thân => Tam hợp | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1993 | Hải Trung Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Giáp - Quý => Bình | Tý - Dậu => Lục phá | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1994 | Hải Trung Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Giáp - Giáp => Bình | Tý - Tuất => Bình | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 2 |
1995 | Hải Trung Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Giáp - Ất => Bình | Tý - Hợi => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
1996 | Hải Trung Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Giáp - Bính => Bình | Tý - Tý => Tam hợp | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 9 |
1997 | Hải Trung Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Giáp - Đinh => Bình | Tý - Sửu => Lục hợp | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 5 |
1998 | Hải Trung Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp - Mậu => Tương khắc | Tý - Dần => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1999 | Hải Trung Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Tý - Mão => Tam hình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: