Nam tuổi Canh Tuất 1970 (70) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Canh Tuất 1970 (70) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Canh Tuất 1970 (70) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Canh Tuất 1970
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1970 | Năm : Canh Tuất Mệnh : Thoa Xuyến Kim Cung : Chấn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nam tuổi Canh Tuất 1970 (70) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1955 | Thoa Xuyến Kim - Sa Trung Kim => Bình | Canh - Ất => Tương sinh | Tuất - Mùi => Tam hình | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1956 | Thoa Xuyến Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Canh - Bính => Tương khắc | Tuất - Thân => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 1 |
1957 | Thoa Xuyến Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Canh - Đinh => Bình | Tuất - Dậu => Lục hại | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1958 | Thoa Xuyến Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Canh - Mậu => Bình | Tuất - Tuất => Tam hợp | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 7 |
1959 | Thoa Xuyến Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Canh - Kỷ => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1960 | Thoa Xuyến Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Canh - Canh => Bình | Tuất - Tý => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1961 | Thoa Xuyến Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Canh - Tân => Bình | Tuất - Sửu => Bình | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1962 | Thoa Xuyến Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Canh - Nhâm => Bình | Tuất - Dần => Tam hợp | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1963 | Thoa Xuyến Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Canh - Quý => Bình | Tuất - Mão => Lục hợp | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1964 | Thoa Xuyến Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Canh - Giáp => Tương khắc | Tuất - Thìn => Lục xung | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 0 |
1965 | Thoa Xuyến Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Canh - Ất => Tương sinh | Tuất - Tỵ => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1966 | Thoa Xuyến Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Tuất - Ngọ => Tam hợp | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1967 | Thoa Xuyến Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Tuất - Mùi => Tam hình | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 7 |
1968 | Thoa Xuyến Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Canh - Mậu => Bình | Tuất - Thân => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
1969 | Thoa Xuyến Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Canh - Kỷ => Bình | Tuất - Dậu => Lục hại | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1970 | Thoa Xuyến Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Canh - Canh => Bình | Tuất - Tuất => Tam hợp | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1971 | Thoa Xuyến Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Canh - Tân => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1972 | Thoa Xuyến Kim - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Canh - Nhâm => Bình | Tuất - Tý => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1973 | Thoa Xuyến Kim - Tang Đố Mộc => Tương khắc | Canh - Quý => Bình | Tuất - Sửu => Bình | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1974 | Thoa Xuyến Kim - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Tuất - Dần => Tam hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1975 | Thoa Xuyến Kim - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Tuất - Mão => Lục hợp | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 6 |
1976 | Thoa Xuyến Kim - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Tuất - Thìn => Lục xung | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1977 | Thoa Xuyến Kim - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Tuất - Tỵ => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
1978 | Thoa Xuyến Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Canh - Mậu => Bình | Tuất - Ngọ => Tam hợp | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1979 | Thoa Xuyến Kim - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Canh - Kỷ => Bình | Tuất - Mùi => Tam hình | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 4 |
1980 | Thoa Xuyến Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Canh - Canh => Bình | Tuất - Thân => Bình | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1981 | Thoa Xuyến Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Canh - Tân => Bình | Tuất - Dậu => Lục hại | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1982 | Thoa Xuyến Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Canh - Nhâm => Bình | Tuất - Tuất => Tam hợp | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 5 |
1983 | Thoa Xuyến Kim - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Canh - Quý => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 4 |
1984 | Thoa Xuyến Kim - Hải Trung Kim => Bình | Canh - Giáp => Tương khắc | Tuất - Tý => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1985 | Thoa Xuyến Kim - Hải Trung Kim => Bình | Canh - Ất => Tương sinh | Tuất - Sửu => Bình | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 8 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: