Nam tuổi Bính Ngọ 1966 (66) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Bính Ngọ 1966 (66) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Bính Ngọ 1966 (66) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Bính Ngọ 1966
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1966 | Năm : Bính Ngọ Mệnh : Thiên Hà Thủy Cung : Đoài Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Nam tuổi Bính Ngọ 1966 (66) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1951 | Thiên Hà Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Ngọ - Mão => Lục phá | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 8 |
1952 | Thiên Hà Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Bính - Nhâm => Tương khắc | Ngọ - Thìn => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1953 | Thiên Hà Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Bính - Quý => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1954 | Thiên Hà Thủy - Sa Trung Kim => Tương sinh | Bính - Giáp => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1955 | Thiên Hà Thủy - Sa Trung Kim => Tương sinh | Bính - Ất => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 8 |
1956 | Thiên Hà Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Bính - Bính => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1957 | Thiên Hà Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Bính - Đinh => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1958 | Thiên Hà Thủy - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Bính - Mậu => Bình | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 5 |
1959 | Thiên Hà Thủy - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Bính - Kỷ => Bình | Ngọ - Hợi => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 6 |
1960 | Thiên Hà Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Bính - Canh => Tương khắc | Ngọ - Tý => Lục xung | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 4 |
1961 | Thiên Hà Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Bính - Tân => Tương sinh | Ngọ - Sửu => Lục hại | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 2 |
1962 | Thiên Hà Thủy - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Bính - Nhâm => Tương khắc | Ngọ - Dần => Tam hợp | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1963 | Thiên Hà Thủy - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Bính - Quý => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 7 |
1964 | Thiên Hà Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Bính - Giáp => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1965 | Thiên Hà Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Bính - Ất => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1966 | Thiên Hà Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Bính - Bính => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1967 | Thiên Hà Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Bính - Đinh => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 4 |
1968 | Thiên Hà Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Bính - Mậu => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
1969 | Thiên Hà Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Bính - Kỷ => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1970 | Thiên Hà Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 4 |
1971 | Thiên Hà Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Ngọ - Hợi => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 5 |
1972 | Thiên Hà Thủy - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Bính - Nhâm => Tương khắc | Ngọ - Tý => Lục xung | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1973 | Thiên Hà Thủy - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Bính - Quý => Bình | Ngọ - Sửu => Lục hại | Đoài - Càn => Sinh khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1974 | Thiên Hà Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Bính - Giáp => Bình | Ngọ - Dần => Tam hợp | Đoài - Đoài => Phục vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1975 | Thiên Hà Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Bính - Ất => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 6 |
1976 | Thiên Hà Thủy - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Bính - Bính => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Đoài - Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim - Hỏa => Tương khắc | 2 |
1977 | Thiên Hà Thủy - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Bính - Đinh => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim - Thủy => Tương sinh | 4 |
1978 | Thiên Hà Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Bính - Mậu => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Đoài - Khôn => Thiên y (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 5 |
1979 | Thiên Hà Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Bính - Kỷ => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Đoài - Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1980 | Thiên Hà Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Ngọ - Thân => Bình | Đoài - Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương khắc | 3 |
1981 | Thiên Hà Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Ngọ - Dậu => Bình | Đoài - Cấn => Diên niên (tốt) | Kim - Thổ => Tương sinh | 9 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: