Nữ tuổi Ất Tỵ 2025 nên kết hôn lấy vợ hợp với nam tuổi nào

Nữ tuổi Ất Tỵ 2025 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Ất Tỵ 2025 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Ất Tỵ 2025 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nữ tuổi Ất Tỵ 2025

Năm sinh của bạn Thông tin chung
2025 Năm : Ất Tỵ
Mệnh : Phú Đăng Hỏa
Cung : Tốn
Thiên mệnh năm sinh: Mộc

Nữ tuổi Ất Tỵ 2025 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh : 2010 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Tỵ - Dần  =>  Lục hại Cung mệnh: Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2011 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Mão  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2012 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Trường Lưu Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2013 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Trường Lưu Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Quý  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tỵ  =>  Tam hợp Cung mệnh: Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2014 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Sa Trung Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Giáp  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Tốn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 2015 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Sa Trung Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Ất  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Mùi  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Chấn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 2016 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Bính  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thân  =>  Tam hình Cung mệnh: Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2017 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Đinh  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Tốn - Khảm  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2018 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Mậu  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Ly  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2019 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Kỷ  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Hợi  =>  Lục xung Cung mệnh: Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2020 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Tỵ - Tý  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 2021 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2022 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Kim Bạch Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Dần  =>  Lục hại Cung mệnh: Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 2023 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Kim Bạch Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Quý  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Mão  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Tốn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 2024 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Giáp  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Chấn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 2025 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Ất  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tỵ  =>  Tam hợp Cung mệnh: Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2026 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Thiên Hà Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Bính  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Khảm  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 2027 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Thiên Hà Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Đinh  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Mùi  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Ly  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 2028 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Mậu  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thân  =>  Tam hình Cung mệnh: Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2029 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Kỷ  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2030 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Thoa Xuyến Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Tỵ - Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2031 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Thoa Xuyến Kim   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Tân  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Hợi  =>  Lục xung Cung mệnh: Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 0
Năm sinh : 2032 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tý  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Tốn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2033 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Quý  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Tốn - Chấn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 8
Năm sinh : 2034 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Đại Khê Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Giáp  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Dần  =>  Lục hại Cung mệnh: Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 2035 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Đại Khê Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Ất - Ất  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Mão  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Khảm  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 2036 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Bính  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Thìn  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Ly  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2037 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Đinh  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Tỵ  =>  Tam hợp Cung mệnh: Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 2038 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Thiện Thượng Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Mậu  =>  Bình Địa chi: Tỵ - Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2039 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Thiện Thượng Hỏa   =>  Không xung khắc Thiên can: Ất - Kỷ  =>  Tương khắc Địa chi: Tỵ - Mùi  =>  Bình Cung mệnh: Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2040 Mệnh: Phú Đăng Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Rất tốt Thiên can: Ất - Canh  =>  Tương sinh Địa chi: Tỵ - Thân  =>  Tam hình Cung mệnh: Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: