Nam tuổi Giáp Dần 1974 (74) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Giáp Dần 1974 (74) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Giáp Dần 1974 (74) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Giáp Dần 1974
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1974 | Năm : Giáp Dần Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Cấn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nam tuổi Giáp Dần 1974 (74) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1959 | Đại Khê Thủy - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Dần - Hợi => Lục hợp | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 6 |
1960 | Đại Khê Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Giáp - Canh => Tương khắc | Dần - Tý => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 4 |
1961 | Đại Khê Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Giáp - Tân => Bình | Dần - Sửu => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1962 | Đại Khê Thủy - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Giáp - Nhâm => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 5 |
1963 | Đại Khê Thủy - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Giáp - Quý => Bình | Dần - Mão => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1964 | Đại Khê Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Giáp - Giáp => Bình | Dần - Thìn => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1965 | Đại Khê Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Giáp - Ất => Bình | Dần - Tỵ => Tam hình | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 5 |
1966 | Đại Khê Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Giáp - Bính => Bình | Dần - Ngọ => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1967 | Đại Khê Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Giáp - Đinh => Bình | Dần - Mùi => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 5 |
1968 | Đại Khê Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Giáp - Mậu => Tương khắc | Dần - Thân => Lục xung | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 0 |
1969 | Đại Khê Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Dần - Dậu => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1970 | Đại Khê Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Giáp - Canh => Tương khắc | Dần - Tuất => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1971 | Đại Khê Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Giáp - Tân => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 5 |
1972 | Đại Khê Thủy - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Giáp - Nhâm => Bình | Dần - Tý => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1973 | Đại Khê Thủy - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Giáp - Quý => Bình | Dần - Sửu => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1974 | Đại Khê Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Giáp - Giáp => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1975 | Đại Khê Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Giáp - Ất => Bình | Dần - Mão => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1976 | Đại Khê Thủy - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Giáp - Bính => Bình | Dần - Thìn => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 4 |
1977 | Đại Khê Thủy - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Giáp - Đinh => Bình | Dần - Tỵ => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 1 |
1978 | Đại Khê Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Giáp - Mậu => Tương khắc | Dần - Ngọ => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1979 | Đại Khê Thủy - Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Dần - Mùi => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1980 | Đại Khê Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp - Canh => Tương khắc | Dần - Thân => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1981 | Đại Khê Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp - Tân => Bình | Dần - Dậu => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1982 | Đại Khê Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Giáp - Nhâm => Bình | Dần - Tuất => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1983 | Đại Khê Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Giáp - Quý => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1984 | Đại Khê Thủy - Hải Trung Kim => Tương sinh | Giáp - Giáp => Bình | Dần - Tý => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1985 | Đại Khê Thủy - Hải Trung Kim => Tương sinh | Giáp - Ất => Bình | Dần - Sửu => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1986 | Đại Khê Thủy - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Giáp - Bính => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 3 |
1987 | Đại Khê Thủy - Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Giáp - Đinh => Bình | Dần - Mão => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1988 | Đại Khê Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp - Mậu => Tương khắc | Dần - Thìn => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1989 | Đại Khê Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Dần - Tỵ => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: