Nam tuổi Ất Tỵ 1965 (65) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Ất Tỵ 1965 (65) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Ất Tỵ 1965 (65) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nam tuổi Ất Tỵ 1965
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1965 | Năm : Ất Tỵ Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung : Cấn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Nam tuổi Ất Tỵ 1965 (65) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1950 | Phú Đăng Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Ất - Canh => Tương sinh | Tỵ - Dần => Lục hại | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 4 |
1951 | Phú Đăng Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Ất - Tân => Tương khắc | Tỵ - Mão => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1952 | Phú Đăng Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Ất - Nhâm => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1953 | Phú Đăng Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Ất - Quý => Bình | Tỵ - Tỵ => Tam hợp | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1954 | Phú Đăng Hỏa - Sa Trung Kim => Tương khắc | Ất - Giáp => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1955 | Phú Đăng Hỏa - Sa Trung Kim => Tương khắc | Ất - Ất => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1956 | Phú Đăng Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Ất - Bính => Bình | Tỵ - Thân => Tam hình | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 6 |
1957 | Phú Đăng Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Ất - Đinh => Bình | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1958 | Phú Đăng Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Ất - Mậu => Bình | Tỵ - Tuất => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1959 | Phú Đăng Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Ất - Kỷ => Tương khắc | Tỵ - Hợi => Lục xung | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 2 |
1960 | Phú Đăng Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Canh => Tương sinh | Tỵ - Tý => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1961 | Phú Đăng Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Tân => Tương khắc | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
1962 | Phú Đăng Hỏa - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Ất - Nhâm => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 1 |
1963 | Phú Đăng Hỏa - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Ất - Quý => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1964 | Phú Đăng Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Ất - Giáp => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 7 |
1965 | Phú Đăng Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Ất - Ất => Bình | Tỵ - Tỵ => Tam hợp | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 8 |
1966 | Phú Đăng Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Ất - Bính => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1967 | Phú Đăng Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Ất - Đinh => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 4 |
1968 | Phú Đăng Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Ất - Mậu => Bình | Tỵ - Thân => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 3 |
1969 | Phú Đăng Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Ất - Kỷ => Tương khắc | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1970 | Phú Đăng Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Ất - Canh => Tương sinh | Tỵ - Tuất => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 3 |
1971 | Phú Đăng Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Ất - Tân => Tương khắc | Tỵ - Hợi => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 0 |
1972 | Phú Đăng Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Ất - Nhâm => Bình | Tỵ - Tý => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1973 | Phú Đăng Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Ất - Quý => Bình | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên y (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 9 |
1974 | Phú Đăng Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Ất - Giáp => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Cấn - Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ - Kim => Tương sinh | 5 |
1975 | Phú Đăng Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương khắc | Ất - Ất => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Cấn - Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1976 | Phú Đăng Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Ất - Bính => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Cấn - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1977 | Phú Đăng Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương sinh | Ất - Đinh => Bình | Tỵ - Tỵ => Tam hợp | Cấn - Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ - Thủy => Tương khắc | 5 |
1978 | Phú Đăng Hỏa - Thiện Thượng Hỏa => Bình | Ất - Mậu => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1979 | Phú Đăng Hỏa - Thiện Thượng Hỏa => Bình | Ất - Kỷ => Tương khắc | Tỵ - Mùi => Bình | Cấn - Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 2 |
1980 | Phú Đăng Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Ất - Canh => Tương sinh | Tỵ - Thân => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: