Nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989 (89) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989 (89) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989 (89) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1989 | Năm : Kỷ Tỵ Mệnh : Đại Lâm Mộc Cung : Tốn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989 (89) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1974 | Đại Lâm Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Tỵ - Dần => Lục hại | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1975 | Đại Lâm Mộc - Đại Khê Thủy => Tương sinh | Kỷ - Ất => Tương khắc | Tỵ - Mão => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1976 | Đại Lâm Mộc - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Kỷ - Bính => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1977 | Đại Lâm Mộc - Sa Trung Thổ => Tương khắc | Kỷ - Đinh => Bình | Tỵ - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1978 | Đại Lâm Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Mậu => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1979 | Đại Lâm Mộc - Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Kỷ => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1980 | Đại Lâm Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Kỷ - Canh => Bình | Tỵ - Thân => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1981 | Đại Lâm Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Kỷ - Tân => Bình | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
1982 | Đại Lâm Mộc - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Kỷ - Nhâm => Bình | Tỵ - Tuất => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 8 |
1983 | Đại Lâm Mộc - Đại Hải Thủy => Tương sinh | Kỷ - Quý => Tương khắc | Tỵ - Hợi => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1984 | Đại Lâm Mộc - Hải Trung Kim => Tương khắc | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Tỵ - Tý => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
1985 | Đại Lâm Mộc - Hải Trung Kim => Tương khắc | Kỷ - Ất => Tương khắc | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1986 | Đại Lâm Mộc - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Bính => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
1987 | Đại Lâm Mộc - Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Đinh => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1988 | Đại Lâm Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Kỷ - Mậu => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1989 | Đại Lâm Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Kỷ - Kỷ => Bình | Tỵ - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
1990 | Đại Lâm Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Canh => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
1991 | Đại Lâm Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Kỷ - Tân => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
1992 | Đại Lâm Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Kỷ - Nhâm => Bình | Tỵ - Thân => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1993 | Đại Lâm Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Kỷ - Quý => Tương khắc | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
1994 | Đại Lâm Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Tỵ - Tuất => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 5 |
1995 | Đại Lâm Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ - Ất => Tương khắc | Tỵ - Hợi => Lục xung | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 2 |
1996 | Đại Lâm Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Kỷ - Bính => Bình | Tỵ - Tý => Bình | Tốn - Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1997 | Đại Lâm Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Kỷ - Đinh => Bình | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Tốn - Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 8 |
1998 | Đại Lâm Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Kỷ - Mậu => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 1 |
1999 | Đại Lâm Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Kỷ - Kỷ => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Tốn - Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
2000 | Đại Lâm Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Kỷ - Canh => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Tốn - Ly => Thiên y (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
2001 | Đại Lâm Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Kỷ - Tân => Bình | Tỵ - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 3 |
2002 | Đại Lâm Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Kỷ - Nhâm => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 3 |
2003 | Đại Lâm Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Kỷ - Quý => Tương khắc | Tỵ - Mùi => Bình | Tốn - Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 2 |
2004 | Đại Lâm Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Kỷ - Giáp => Tương sinh | Tỵ - Thân => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: