Xem mệnh theo tuổi là tiện ích giúp gia chủ tra cứu một cách nhanh chóng dễ dàng tuổi, năm sinh của mình thuộc mệnh gì?, cung gì và các thông tin chi tiết. Khi xem tiện ích xem mệnh theo tuổi gia chủ cũng có thể xem được các thông tin về tuổi hợp khắc với gia chủ, xem tuổi hợp kết hôn, xem phong thủy tuổi gia chủ, ngũ hành tương sinh, tương khắc và các thông tin khác.
Nam nữ sinh năm 2000 nhưng chưa biết mệnh gì, thuộc cung nào, hợp với tuổi nào?. Hay bản mệnh hợp với những màu gì, hợp hướng nào, năm tốt cưới gả, và nên sinh con năm nào?. Dưới đây là thông tin chi tiết thông tin cho những người nào sinh năm 2000.
Nội dung
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2000
➪ Năm sinh: 2000
➪ Tuổi con: Rồng
➪ Năm sinh âm lịch: Canh Thìn
➪ Mệnh: Kim - Bạch Lạp Kim
Nam nữ sinh năm 2000 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn... đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2000 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2000 Canh Thìn
- Cung mệnh: Ly thuộc Đông tứ trạch
- Niên mệnh năm (hành): Hỏa
- Màu sắc hợp: màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu cùng hành tốt).
- Màu sắc không hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương khắc xấu).
- Số hợp với mệnh: 3, 4, 9
- Số khắc với mệnh: 1
- Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông; Hướng Thiên y: Đông Nam; Hướng Diên niên: Bắc; Hướng Phục vị: Nam;
- Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Tây; Hướng Lục sát: Tây Nam; Hướng Hoạ hại: Đông Bắc;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2000:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2005 | Bạch Lạp Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Thìn - Dậu => Lục hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 8 |
2007 | Bạch Lạp Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Thìn - Hợi => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
1998 | Bạch Lạp Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Canh - Mậu => Bình | Thìn - Dần => Bình | Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 8 |
1997 | Bạch Lạp Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 7 |
2012 | Bạch Lạp Kim - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Canh - Nhâm => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa - Hỏa => Bình | 6 |
2006 | Bạch Lạp Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Thìn - Tuất => Lục xung | Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Mộc => Tương sinh | 6 |
2004 | Bạch Lạp Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Thìn - Thân => Tam hợp | Ly - Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thủy => Tương khắc | 6 |
1996 | Bạch Lạp Kim - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Thìn - Tý => Tam hợp | Ly - Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
Nữ sinh năm 2000 Canh Thìn
- Cung mệnh: Càn thuộc Tây tứ trạch
- Niên mệnh năm (hành): Kim
- Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
- Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
- Số hợp với mệnh: 7, 8, 2, 5, 6
- Số khắc với mệnh: 9
- Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây; Hướng Thiên y: Đông Bắc; Hướng Diên niên: Tây Nam; Hướng Phục vị: Tây Bắc;
- Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông; Hướng Lục sát: Bắc; Hướng Hoạ hại: Đông Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2000:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Bạch Lạp Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Canh - Nhâm => Bình | Thìn - Thân => Tam hợp | Ly - Cấn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 8 |
2004 | Bạch Lạp Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Thìn - Thân => Tam hợp | Ly - Khôn => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 8 |
1998 | Bạch Lạp Kim - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Canh - Mậu => Bình | Thìn - Dần => Bình | Ly - Khôn => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 8 |
2001 | Bạch Lạp Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Canh - Tân => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Ly - Cấn => Thiên y (tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 7 |
1995 | Bạch Lạp Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Canh - Ất => Tương sinh | Thìn - Hợi => Bình | Ly - Khôn => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 7 |
1993 | Bạch Lạp Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Canh - Quý => Bình | Thìn - Dậu => Lục hợp | Ly - Đoài => Sinh khí (tốt) | Hỏa - Kim => Bình | 7 |
2005 | Bạch Lạp Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Thìn - Dậu => Lục hợp | Ly - Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa - Mộc => Tương khắc | 6 |
1990 | Bạch Lạp Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Canh - Canh => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Ly - Khảm => Lục sát (không tốt) | Hỏa - Thủy => Tương sinh | 6 |
1989 | Bạch Lạp Kim - Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Canh - Kỷ => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Ly - Khôn => Diên niên (tốt) | Hỏa - Thổ => Tương sinh | 6 |
1985 | Bạch Lạp Kim - Hải Trung Kim => Bình | Canh - Ất => Tương sinh | Thìn - Sửu => Lục phá | Ly - Càn => Phục vị (tốt) | Hỏa - Kim => Bình | 6 |
Như vậy qua bài viết này thì gia chủ sinh năm Canh Thìn 2000 biết mình mệnh gì, tuổi gì. Đồng thời biết mình hợp hướng nào, con số nào mang lại may mắn, màu sắc hợp tuổi để tăng tài vượng cho tuổi của mình. Ngoài ra gia chủ sinh năm Canh Thìn 2000 còn biết được mình hợp khắc với tuổi nào từ đó xem xét kết hợp làm ăn, kết hôn với tuổi người đó.
Xem mệnh theo tuổi cho gia chủ sinh vào các năm khác: