Xem mệnh theo tuổi là tiện ích giúp gia chủ tra cứu một cách nhanh chóng dễ dàng tuổi, năm sinh của mình thuộc mệnh gì?, cung gì và các thông tin chi tiết. Khi xem tiện ích xem mệnh theo tuổi gia chủ cũng có thể xem được các thông tin về tuổi hợp khắc với gia chủ, xem tuổi hợp kết hôn, xem phong thủy tuổi gia chủ, ngũ hành tương sinh, tương khắc và các thông tin khác.
Nam nữ sinh năm 2009 nhưng chưa biết mệnh gì, thuộc cung nào, hợp với tuổi nào?. Hay bản mệnh hợp với những màu gì, hợp hướng nào, năm tốt cưới gả, và nên sinh con năm nào?. Dưới đây là thông tin chi tiết thông tin cho những người nào sinh năm 2009.
Nội dung
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2009
➪ Năm sinh: 2009
➪ Tuổi con: Trâu
➪ Năm sinh âm lịch: Kỷ Sửu
➪ Mệnh: Hỏa - Tích Lịch Hỏa
Nam nữ sinh năm 2009 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn... đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2009 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2009 Kỷ Sửu
- Cung mệnh: Ly thuộc Đông tứ trạch
- Niên mệnh năm (hành): Hỏa
- Màu sắc hợp: màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu cùng hành tốt).
- Màu sắc không hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương khắc xấu).
- Số hợp với mệnh: 3, 4, 9
- Số khắc với mệnh: 1
- Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông; Hướng Thiên y: Đông Nam; Hướng Diên niên: Bắc; Hướng Phục vị: Nam;
- Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Tây; Hướng Lục sát: Tây Nam; Hướng Hoạ hại: Đông Bắc;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2009:
2021 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Tân => Bình | Địa chi: Sửu - Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Ly => Phục vị (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Hỏa => Bình | Điểm: 8 |
2007 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Đinh => Bình | Địa chi: Sửu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 8 |
2020 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Canh => Bình | Địa chi: Sửu - Tý => Lục hợp | Cung mệnh: Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 7 |
2016 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Thiên can: Kỷ - Bính => Bình | Địa chi: Sửu - Thân => Bình | Cung mệnh: Ly - Tốn => Thiên y (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 7 |
2006 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Bính => Bình | Địa chi: Sửu - Tuất => Tam hình | Cung mệnh: Ly - Chấn => Sinh khí (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Mộc => Tương sinh | Điểm: 7 |
2017 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Thiên can: Kỷ - Đinh => Bình | Địa chi: Sửu - Dậu => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
2011 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Tân => Bình | Địa chi: Sửu - Mão => Bình | Cung mệnh: Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
2008 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Thiên can: Kỷ - Mậu => Bình | Địa chi: Sửu - Tý => Lục hợp | Cung mệnh: Ly - Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Nữ sinh năm 2009 Kỷ Sửu
- Cung mệnh: Càn thuộc Tây tứ trạch
- Niên mệnh năm (hành): Kim
- Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
- Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
- Số hợp với mệnh: 7, 8, 2, 5, 6
- Số khắc với mệnh: 9
- Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây; Hướng Thiên y: Đông Bắc; Hướng Diên niên: Tây Nam; Hướng Phục vị: Tây Bắc;
- Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông; Hướng Lục sát: Bắc; Hướng Hoạ hại: Đông Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2009:
2010 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Canh => Bình | Địa chi: Sửu - Dần => Bình | Cung mệnh: Ly - Cấn => Thiên y (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
2007 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Đinh => Bình | Địa chi: Sửu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Ly - Khôn => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
1998 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Mậu => Bình | Địa chi: Sửu - Dần => Bình | Cung mệnh: Ly - Khôn => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
2011 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Tân => Bình | Địa chi: Sửu - Mão => Bình | Cung mệnh: Ly - Đoài => Sinh khí (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Kim => Bình | Điểm: 7 |
2004 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Thiên can: Kỷ - Giáp => Tương sinh | Địa chi: Sửu - Thân => Bình | Cung mệnh: Ly - Khôn => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 7 |
2001 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Thiên can: Kỷ - Tân => Bình | Địa chi: Sửu - Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Cấn => Thiên y (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 7 |
2013 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Thiên can: Kỷ - Quý => Tương khắc | Địa chi: Sửu - Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Ly - Khôn => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
2008 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Thiên can: Kỷ - Mậu => Bình | Địa chi: Sửu - Tý => Lục hợp | Cung mệnh: Ly - Khảm => Lục sát (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thủy => Tương sinh | Điểm: 6 |
2002 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Nhâm => Bình | Địa chi: Sửu - Ngọ => Lục hại | Cung mệnh: Ly - Đoài => Sinh khí (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Kim => Bình | Điểm: 6 |
1999 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Thiên can: Kỷ - Kỷ => Bình | Địa chi: Sửu - Mão => Bình | Cung mệnh: Ly - Khảm => Lục sát (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thủy => Tương sinh | Điểm: 6 |
1995 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thiên can: Kỷ - Ất => Tương khắc | Địa chi: Sửu - Hợi => Bình | Cung mệnh: Ly - Khôn => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
1994 | Mệnh: Tích Lịch Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thiên can: Kỷ - Giáp => Tương sinh | Địa chi: Sửu - Tuất => Tam hình | Cung mệnh: Ly - Càn => Phục vị (tốt) | Niên mệnh: Hỏa - Kim => Bình | Điểm: 6 |
Như vậy qua bài viết này thì gia chủ sinh năm Kỷ Sửu 2009 biết mình mệnh gì, tuổi gì. Đồng thời biết mình hợp hướng nào, con số nào mang lại may mắn, màu sắc hợp tuổi để tăng tài vượng cho tuổi của mình. Ngoài ra gia chủ sinh năm Kỷ Sửu 2009 còn biết được mình hợp khắc với tuổi nào từ đó xem xét kết hợp làm ăn, kết hôn với tuổi người đó.
Xem mệnh theo tuổi cho gia chủ sinh vào các năm khác: