Xem mệnh theo tuổi là tiện ích giúp gia chủ tra cứu một cách nhanh chóng dễ dàng tuổi, năm sinh của mình thuộc mệnh gì?, cung gì và các thông tin chi tiết. Khi xem tiện ích xem mệnh theo tuổi gia chủ cũng có thể xem được các thông tin về tuổi hợp khắc với gia chủ, xem tuổi hợp kết hôn, xem phong thủy tuổi gia chủ, ngũ hành tương sinh, tương khắc và các thông tin khác.
Nam nữ sinh năm 2024 nhưng chưa biết mệnh gì, thuộc cung nào, hợp với tuổi nào?. Hay bản mệnh hợp với những màu gì, hợp hướng nào, năm tốt cưới gả, và nên sinh con năm nào?. Dưới đây là thông tin chi tiết thông tin cho những người nào sinh năm 2024.
Nội dung
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2024
➪ Năm sinh: 2024
➪ Tuổi con: Rồng
➪ Năm sinh âm lịch: Giáp Thìn
➪ Mệnh: Hỏa - Phú Đăng Hỏa
Nam nữ sinh năm 2024 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn... đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2024 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2024 Giáp Thìn
- Cung mệnh: Chấn thuộc Đông tứ trạch
- Niên mệnh năm (hành): Mộc
- Màu sắc hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu cùng hành tốt).
- Màu sắc không hợp: màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu tương khắc xấu).
- Số hợp với mệnh: 9, 1, 4, 3
- Số khắc với mệnh: 6, 7
- Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Nam; Hướng Thiên y: Bắc; Hướng Diên niên: Đông Nam; Hướng Phục vị: Đông;
- Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây; Hướng Ngũ quỷ: Tây Bắc; Hướng Lục sát: Đông Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây Nam;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2024:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Phú Đăng Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Giáp - Tân => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 7 |
2033 | Phú Đăng Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Giáp - Quý => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
2031 | Phú Đăng Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương khắc | Giáp - Tân => Bình | Thìn - Hợi => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
2029 | Phú Đăng Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Thìn - Dậu => Lục hợp | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương khắc | 6 |
2025 | Phú Đăng Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Giáp - Ất => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
2022 | Phú Đăng Hỏa - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Giáp - Nhâm => Bình | Thìn - Dần => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
Nữ sinh năm 2024 Giáp Thìn
- Cung mệnh: Chấn thuộc Đông tứ trạch
- Niên mệnh năm (hành): Mộc
- Màu sắc hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu cùng hành tốt).
- Màu sắc không hợp: màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu tương khắc xấu).
- Số hợp với mệnh: 9, 1, 4, 3
- Số khắc với mệnh: 6, 7
- Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Nam; Hướng Thiên y: Bắc; Hướng Diên niên: Đông Nam; Hướng Phục vị: Đông;
- Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây; Hướng Ngũ quỷ: Tây Bắc; Hướng Lục sát: Đông Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2024:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Phú Đăng Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Giáp - Đinh => Bình | Thìn - Dậu => Lục hợp | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 8 |
2009 | Phú Đăng Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Thìn - Sửu => Lục phá | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 7 |
2029 | Phú Đăng Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Giáp - Kỷ => Tương sinh | Thìn - Dậu => Lục hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc - Kim => Tương khắc | 6 |
2027 | Phú Đăng Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Giáp - Đinh => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
2026 | Phú Đăng Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Giáp - Bính => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc - Thủy => Tương sinh | 6 |
2018 | Phú Đăng Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Giáp - Mậu => Tương khắc | Thìn - Tuất => Lục xung | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc - Hỏa => Tương sinh | 6 |
Như vậy qua bài viết này thì gia chủ sinh năm Giáp Thìn 2024 biết mình mệnh gì, tuổi gì. Đồng thời biết mình hợp hướng nào, con số nào mang lại may mắn, màu sắc hợp tuổi để tăng tài vượng cho tuổi của mình. Ngoài ra gia chủ sinh năm Giáp Thìn 2024 còn biết được mình hợp khắc với tuổi nào từ đó xem xét kết hợp làm ăn, kết hôn với tuổi người đó.
Xem mệnh theo tuổi cho gia chủ sinh vào các năm khác: